Throttur Reykjavik U19 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Fram ReykjavikU19 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Throttur Reykjavik U19 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ICE CU19 | Fram ReykjavikU19 | 0-0(0-0) | Throttur Reykjavik U19 | 2-6 | H | ||||||||||
ICE U19L | Fram ReykjavikU19 | 1-0(0-0) | Throttur Reykjavik U19 | 12-2 | B | ||||||||||
Throttur Reykjavik U19 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ICE U19L | Stjarnan SkinandiU19 | 0-3(0-2) | Throttur Reykjavik U19 | 2-0 | T | ||||||||||
ICE U19L | Throttur Reykjavik U19 | 3-1(1-1) | IBV KFS KFR U19 | 2-4 | T | ||||||||||
ICE U19L | Grotta Kria U19 | 2-3(1-1) | Throttur Reykjavik U19 | 2-5 | T | ||||||||||
ICE U19L | Throttur Reykjavik U19 | 3-1(3-0) | Grindavik Sindri U19 | 5-5 | T | ||||||||||
ICE U19L | U19 Leiknir KB | 4-3(2-2) | Throttur Reykjavik U19 | 6-9 | B | ||||||||||
ICE U19L | Throttur Reykjavik U19 | 3-2(3-2) | Thor Akureyri U19 | 1-4 | T | ||||||||||
ICE U19L | Throttur Reykjavik U19 | 2-1(0-0) | Valur Reykjavik U19 | 7-2 | T | ||||||||||
ICE U19L | Throttur Reykjavik U19 | 3-2(0-2) | HK YmirU19 | 6-2 | T | ||||||||||
ICE U19L | Fram'Ulfarnir U19 | 5-3(4-1) | Throttur Reykjavik U19 | - | B | ||||||||||
ICE U19L | Fram'Ulfarnir U19 | 5-3(4-1) | Throttur Reykjavik U19 | 3-6 | B | ||||||||||
Fram ReykjavikU19 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ICE U19L | Thor Akureyri U19 | 2-1(0-0) | Fram ReykjavikU19 | 5-2 | B | ||||||||||
ICE CU19 | Fram ReykjavikU19 | 0-3(0-0) | Virgin grid U19 | 4-4 | B | ||||||||||
ICE CU19 | Valur Reykjavik U19 | 3-1(1-1) | Fram ReykjavikU19 | 7-4 | B | ||||||||||
ICE U19L | KR KV U19 | 5-2(1-1) | Fram ReykjavikU19 | 10-9 | B | ||||||||||
ICE CU19 | Valur Reykjavik U19 | 8-1(8-0) | Fram ReykjavikU19 | - | B | ||||||||||
ICE U19L | Fram ReykjavikU19 | 2-3(0-1) | U19 Leiknir KB | 4-8 | B | ||||||||||
ICE CU19 | KR Reykjavik U19 | 8-0(4-0) | Fram ReykjavikU19 | 7-4 | B | ||||||||||
ICE U19L | Fram ReykjavikU19 | 4-4(3-1) | Fylkir Reykjavik U19 | 5-4 | H | ||||||||||
ICE CU19 | Fram ReykjavikU19 | 0-0(0-0) | Throttur Reykjavik U19 | 2-6 | H | ||||||||||
ICE U19L | Fram ReykjavikU19 | 0-4(0-3) | Valur Reykjavik U19 | 4-2 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Throttur Reykjavik U19 | Chủ | ||||||||||||||
Fram ReykjavikU19 | Khách |
Throttur Reykjavik U19 | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | Xem | 0 | 0% | 3 | 100% | Xem |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | Xem | 0 | 0% | 2 | 100% | Xem |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
6 trận gần | 3 | T T B - - - | 66.7% | Xem |
X X X -
-
-
|
Xem |
Fram ReykjavikU19 | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Throttur Reykjavik U19 | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | Xem | 1 | 33.3% | 1 | 33.3% | Xem |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | Xem | 0 | 0% | 1 | 50% | Xem |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 3 | T T B - - - | 66.7% | Xem |
X T H -
-
-
|
Xem |
Fram ReykjavikU19 | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 12 | 16 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 9 | 13 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (62.5%) | 3 (37.5%) | 0 (0.0%) | 6 (75.0%) | 2 (25.0%) |
Chủ | 4 (50.0%) | 2 (25.0%) | 0 (0.0%) | 5 (62.5%) | 1 (12.5%) |
Khách | 1 (12.5%) | 1 (12.5%) | 0 (0.0%) | 1 (12.5%) | 1 (12.5%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 4 | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 7 |
Chủ | 5 | 3 | 3 | 2 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 |
Khách | 2 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
U19 League Iceland | Khách | HK YmirU19 | 8 Ngày | |
U19 League Iceland | Khách | KR Reykjavik U19 | 81 Ngày | |
U19 Cup Iceland | Khách | Afturelding Hviti U19 | 122 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
U19 League Iceland | Chủ | Grotta Kria U19 | 7 Ngày | |
U19 League Iceland | Chủ | Valur KH Hlidarendi U19 | 267 Ngày | |
U19 League Iceland | Chủ | Selfordshack U19 | 279 Ngày |