Highworth Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Mangotsfield United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Highworth Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Highworth Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG SD1 | Highworth Town | 1-0(1-0) | Sholing FC | 9-9 | T | ||||||||||
ENG SD1 | Slimbridge AFC | 2-4(2-0) | Highworth Town | 7-9 | T | ||||||||||
ENG SD1 | Slimbridge AFC | 0-0(0-0) | Highworth Town | 0-4 | H | ||||||||||
ENG FAC | Havant and Waterlooville | 5-1(0-0) | Highworth Town | - | B | ||||||||||
ENG FAC | Wootton Bassett Town | 3-1(1-1) | Highworth Town | - | B | ||||||||||
ENG FAC | Highworth Town | 1-0(0-0) | Shortwood United | - | T | ||||||||||
ENG FAC | Salisbury City | 5-0(3-0) | Highworth Town | - | B | ||||||||||
ENG FAC | Highworth Town | 1-1(0-0) | Salisbury City | - | H | ||||||||||
ENG FAC | Highworth Town | 0-3(0-0) | Abingdon United | - | B | ||||||||||
Mangotsfield United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG SD1 | Willand Rovers | 2-3(1-2) | Mangotsfield United | 9-6 | T | ||||||||||
ENG FAT | Mangotsfield United | 2-2(1-1) | Didcot Town | - | H | ||||||||||
INT CF | Mangotsfield United | 1-2(1-2) | Bristol Rovers | 3-1 | B | ||||||||||
ENG C C | Mangotsfield United | 0-3(0-3) | U23 Bristol City | 5-5 | B | ||||||||||
INT CF | Mangotsfield United | 1-2(0-1) | Weston Super Mare | 2-5 | B | ||||||||||
INT CF | Mangotsfield United | 3-5(1-2) | Bristol Rovers | 3-8 | B | ||||||||||
ENG FAT | Marlow | 1-0(1-0) | Mangotsfield United | - | B | ||||||||||
ENG FAT | Hereford | 2-0(1-0) | Mangotsfield United | - | B | ||||||||||
ENG FAT | Mangotsfield United | 3-1(2-0) | Thatcham Town | - | T | ||||||||||
ENG FAC | Eastleigh | 4-0(0-0) | Mangotsfield United | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Highworth Town | Chủ | ||||||||||||||
Mangotsfield United | Khách |
Highworth Town | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 2 | 100% | Xem |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
6 trận gần | 2 | T T - - - - | 100% | Xem |
X X -
-
-
-
|
Xem |
Mangotsfield United | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Highworth Town | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 2 | 100% | Xem |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
6 trận gần | 2 | T T - - - - | 100% | Xem |
X X -
-
-
-
|
Xem |
Mangotsfield United | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG FAC | Khách | Tavistock AFC | 10 Ngày | |
SOU LC | Chủ | Swindon Supermarine | 21 Ngày | |
INT CF | Chủ | AFC Totton | 154 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG FAT | Chủ | Slimbridge AFC | 17 Ngày | |
ENG SD1 | Khách | Winchester City | 384 Ngày | |
ENG FAT | Chủ | Cinderford Town | 402 Ngày |