AS Garde Nationale | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
F.C. Nouadhibou | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
AS Garde Nationale | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
AS Garde Nationale | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
MAU D1 | AS Garde Nationale | 1-2(1-2) | ASC Kedia | 6-2 | B | ||||||||||
MAU D1 | AS Garde Nationale | 1-1(0-1) | ASC Tidjikja | 2-6 | H | ||||||||||
MAU D1 | JAHE | 0-0(0-0) | AS Garde Nationale | 3-5 | H | ||||||||||
MAU D1 | AS Garde Nationale | 0-1(0-0) | ASAC Concorde | 2-3 | B | ||||||||||
MAU D1 | ASC Tevragh Zeine | 1-1(1-1) | AS Garde Nationale | 4-2 | H | ||||||||||
MAU D1 | AS Garde Nationale | 1-0(0-0) | AS Police | 2-8 | T | ||||||||||
MAU D1 | King Nouakchott | 1-1(1-0) | AS Garde Nationale | 4-3 | H | ||||||||||
MAU D1 | ASC Tidjikja | 0-2(0-0) | AS Garde Nationale | 1-3 | T | ||||||||||
MAU D1 | AS Garde Nationale | 1-1(1-0) | JAHE | 2-0 | H | ||||||||||
MAU D1 | AS Garde Nationale | 0-2(0-1) | ASC Kedia | 5-0 | B | ||||||||||
F.C. Nouadhibou | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ARCL | Al-Jaish Damascus | 1-1(1-0) | F.C. Nouadhibou | - | H | ||||||||||
CAF CL | F.C. Nouadhibou | 1-0(0-0) | Societe Omnisport | 7-5 | T | ||||||||||
CAF CL | Societe Omnisport | 0-0(0-0) | F.C. Nouadhibou | 6-2 | H | ||||||||||
MAU D1 | ASC Police | 0-0(0-0) | F.C. Nouadhibou | 0-6 | H | ||||||||||
MAU D1 | ASAC Concorde | 0-2(0-0) | F.C. Nouadhibou | 1-1 | T | ||||||||||
MAU D1 | ACS Ksar | 0-1(0-1) | F.C. Nouadhibou | 4-4 | T | ||||||||||
MAU D1 | King Nouakchott | 0-3(0-2) | F.C. Nouadhibou | 9-3 | T | ||||||||||
MAU D1 | ASC Tevragh Zeine | 1-1(0-0) | F.C. Nouadhibou | 2-3 | H | ||||||||||
CAF CL | Alahly Benghazi | 2-0(1-0) | F.C. Nouadhibou | - | B | ||||||||||
CAF CL | F.C. Nouadhibou | 2-1(1-0) | Alahly Benghazi | 1-8 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AS Garde Nationale | Chủ | ||||||||||||||
F.C. Nouadhibou | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
MAU D1 | Khách | ASC Tevragh Zeine | 5 Ngày | |
MAU D1 | Chủ | Kaedi FC | 25 Ngày | |
MAU D1 | Khách | ASC Tidjikja | 37 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CAF CL | Chủ | Wydad | 4 Ngày | |
CAF CL | Khách | Wydad | 18 Ngày | |
ARCL | Chủ | Al-Jaish Damascus | 22 Ngày |