-
[0] -Thắng23% [5]
-
[0] -Hòa19% [4]
-
[0] -Bại57% [12]
-
[0] -Thắng30% [3]
-
[0] -Hòa0% [0]
-
[0] -Bại70% [7]
CD Barquereno | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[SPA D32-14] SD Laredo | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 5 | 4 | 12 | 21 | 26 | 19 | 14 | 23.8% |
Sân nhà | 11 | 2 | 4 | 5 | 15 | 14 | 10 | 17 | 18.2% |
Sân Khách | 10 | 3 | 0 | 7 | 6 | 12 | 9 | 12 | 30.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 7 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 1 | 15 | 5 | 8 | 11 | 18 | 15 | 4.8% |
Sân nhà | 11 | 1 | 6 | 4 | 6 | 8 | 9 | 15 | 9.1% |
Sân Khách | 10 | 0 | 9 | 1 | 2 | 3 | 9 | 13 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 3 | 7 | 16.7% |
CD Barquereno | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
CD Barquereno | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Spain D4 | CD Tropezon | 1-1(1-0) | CD Barquereno | 7-0 | H | ||||||||||
Spain D4 | CD Barquereno | 2-0(0-0) | UC Cartes | - | T | ||||||||||
Spain D4 | Solares Medio Cudeyo | 2-2(0-0) | CD Barquereno | - | H | ||||||||||
SD Laredo | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Spain D4 | SD Textil Escudo | 1-2(0-0) | SD Laredo | - | T | ||||||||||
Spain D4 | SD Laredo | 2-0(0-0) | Ribamontan Al Mar CF | - | T | ||||||||||
INT CF | SD Laredo | 1-1(0-0) | Barakaldo CF | 2-9 | H | ||||||||||
Spain D4 | SD Laredo | 0-2(0-2) | Numancia B | 3-4 | B | ||||||||||
Spain D4 | Numancia B | 1-0(0-0) | SD Laredo | 5-1 | B | ||||||||||
Spain D4 | SD Laredo | 1-0(0-0) | Barreda Balompie | - | T | ||||||||||
Spain D4 | CD Naval | 1-3(0-0) | SD Laredo | - | T | ||||||||||
Spain D4 | Bezana | 1-1(1-0) | SD Laredo | 3-3 | H | ||||||||||
Spain D4 | Velarde CF | 0-2(0-0) | SD Laredo | - | T | ||||||||||
Spain D4 | SD Laredo | 4-1(1-0) | FC Rinconeda Polanco | 8-1 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CD Barquereno | Chủ | ||||||||||||||
SD Laredo | Khách |
CD Barquereno | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
CD Barquereno | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 3 | 0 | 1 | 8 | 6 |
Chủ | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (44.4%) | 4 (44.4%) | 0 (0.0%) | 5 (55.6%) | 4 (44.4%) |
Chủ | 1 (11.1%) | 3 (33.3%) | 0 (0.0%) | 3 (33.3%) | 2 (22.2%) |
Khách | 3 (33.3%) | 1 (11.1%) | 0 (0.0%) | 2 (22.2%) | 2 (22.2%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 4 | 2 | 4 | 2 | 5 | 4 | 1 | 4 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 2 | 3 | 1 | 2 | 2 | 3 | 2 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 3 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Spain D4 | Khách | Bezana | 4 Ngày | |
Spain D4 | Chủ | CF Vimenor | 11 Ngày | |
Spain D4 | Khách | Selaya FC | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Spain D4 | Khách | Racing B | 11 Ngày | |
Spain D4 | Chủ | Atletico Albericia | 17 Ngày | |
Spain D4 | Chủ | UC Cartes | 31 Ngày |