-
[0] -Thắng57% [12]
-
[0] -Hòa28% [6]
-
[0] -Bại14% [3]
-
[0] -Thắng36% [4]
-
[0] -Hòa54% [6]
-
[0] -Bại9% [1]
Nữ FK Spartak Subotica | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[SPA WD1-4] Nữ Atletico de Madrid | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 12 | 6 | 3 | 51 | 21 | 42 | 4 | 57.1% |
Sân nhà | 10 | 8 | 0 | 2 | 30 | 12 | 24 | 2 | 80.0% |
Sân Khách | 11 | 4 | 6 | 1 | 21 | 9 | 18 | 4 | 36.4% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 9 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 11 | 8 | 2 | 32 | 11 | 41 | 2 | 52.4% |
Sân nhà | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 6 | 20 | 2 | 60.0% |
Sân Khách | 11 | 5 | 6 | 0 | 15 | 5 | 21 | 3 | 45.5% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 | 9 | 33.3% |
Nữ FK Spartak Subotica | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Nữ FK Spartak Subotica | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SER L W | Nữ FK Spartak Subotica | 7-1(7-0) | ZFK Zemun (w) | 2-0 | T | ||||||||||
UEFA WUC | Nữ Ferencvarosi TC | 2-2(1-0) | Nữ FK Spartak Subotica | 5-3 | H | ||||||||||
UEFA WUC | Nữ Slovan Bratislava | 0-7(0-2) | Nữ FK Spartak Subotica | 1-7 | T | ||||||||||
UEFA WUC | Nữ FK Spartak Subotica | 12-0(8-0) | SS Anenii (w) | 8-0 | T | ||||||||||
SER L W | Nữ FK Spartak Subotica | 3-1(1-1) | Nữ LASK Crvena Zvezda | 3-0 | T | ||||||||||
INT CF | Nữ ZFK Masinac | 2-1(2-1) | Nữ FK Spartak Subotica | 2-4 | B | ||||||||||
SER L W | Nữ FK Spartak Subotica | 5-1(1-0) | Nữ ZFK Sloga | 10-2 | T | ||||||||||
SER L W | Nữ LASK Crvena Zvezda | 2-2(0-1) | Nữ FK Spartak Subotica | 2-3 | H | ||||||||||
SER L W | Nữ FK Spartak Subotica | 4-0(3-0) | Nữ LASK Crvena Zvezda | 4-1 | T | ||||||||||
SER L W | Nữ FK Spartak Subotica | 7-0(3-0) | Nữ ZFK Masinac | 2-2 | T | ||||||||||
Nữ Atletico de Madrid | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SPA WD1 | Nữ Sporting De Huelva | 0-1(0-0) | Nữ Atletico de Madrid | 2-13 | T | ||||||||||
INT CF | Nữ Atletico de Madrid | 2-3(0-1) | Nữ Manchester City | 5-2 | B | ||||||||||
INT CF | Nữ Lyonnais | 1-0(0-0) | Nữ Atletico de Madrid | 10-1 | B | ||||||||||
INT CF | Osasuna (w) | 0-6(0-4) | Nữ Atletico de Madrid | - | T | ||||||||||
INT CF | Nữ Atletico de Madrid | 12-0(4-0) | CD Pozoalbense (w) | - | T | ||||||||||
S Q C | Nữ Atletico de Madrid | 1-2(1-1) | Nữ Real Sociedad | 8-1 | B | ||||||||||
SPA WD1 | Nữ Real Sociedad | 1-3(0-2) | Nữ Atletico de Madrid | 6-3 | T | ||||||||||
SPA WD1 | Nữ Atletico de Madrid | 3-0(1-0) | Nữ Colegio Aleman Valencia | 7-0 | T | ||||||||||
SPA WD1 | Nữ RCD Espanyol | 0-1(0-1) | Nữ Atletico de Madrid | 1-6 | T | ||||||||||
SPA WD1 | Nữ Sporting De Huelva | 0-3(0-0) | Nữ Atletico de Madrid | 5-6 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ FK Spartak Subotica | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Atletico de Madrid | Khách |
Nữ FK Spartak Subotica | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Nữ FK Spartak Subotica | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 3 | 3 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | 2 |
Chủ | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UEFA WUC | Khách | Nữ Atletico de Madrid | 14 Ngày | |
SER L W | Chủ | Nữ ZFK Masinac | 18 Ngày | |
SER L W | Khách | ZFK Radnicki 1923 (w) | 32 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SPA WD1 | Chủ | Nữ Sevilla FC | 3 Ngày | |
SPA WD1 | Khách | Nữ FC Barcelona | 9 Ngày | |
UEFA WUC | Chủ | Nữ FK Spartak Subotica | 14 Ngày |