-
[11] 61%Thắng91% [11]
-
[3] 16%Hòa0% [0]
-
[4] 22%Bại8% [1]
-
[6] 66%Thắng83% [5]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[3] 33%Bại16% [1]
[ICE WPR-2] Nữ Breidablik | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 11 | 3 | 4 | 59 | 27 | 36 | 2 | 61.1% |
Sân nhà | 9 | 6 | 0 | 3 | 30 | 11 | 18 | 2 | 66.7% |
Sân Khách | 9 | 5 | 3 | 1 | 29 | 16 | 18 | 2 | 55.6% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 15 | 9 | 9 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 9 | 4 | 5 | 24 | 15 | 31 | 2 | 50.0% |
Sân nhà | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 5 | 14 | 4 | 44.4% |
Sân Khách | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 10 | 17 | 2 | 55.6% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 8 | 33.3% |
[CZE W1-2] Nữ Sparta Praha | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 11 | 0 | 1 | 72 | 5 | 33 | 2 | 91.7% |
Sân nhà | 6 | 6 | 0 | 0 | 38 | 2 | 18 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 6 | 5 | 0 | 1 | 34 | 3 | 15 | 2 | 83.3% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 37 | 4 | 18 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 9 | 3 | 0 | 32 | 1 | 30 | 2 | 75.0% |
Sân nhà | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 1 | 16 | 2 | 83.3% |
Sân Khách | 6 | 4 | 2 | 0 | 20 | 0 | 14 | 2 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 19 | 1 | 14 | 66.7% |
Nữ Breidablik | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Nữ Breidablik | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ICE WPR | Nữ HK Vikingur | 0-1(0-1) | Nữ Breidablik | 3-5 | T | ||||||||||
ICE WPR | Nữ Breidablik | 2-0(1-0) | Nữ Stjarnan | 8-4 | T | ||||||||||
ICE WPR | Nữ KR Reykjavik | 1-2(1-0) | Nữ Breidablik | 1-7 | T | ||||||||||
UEFA WUC | Nữ Breidablik | 3-1(2-0) | Nữ SFK 2000 Sarajevo | 7-3 | T | ||||||||||
UEFA WUC | Nữ Breidablik | 11-0(4-0) | Nữ ZFK Dragon 2014 | - | T | ||||||||||
UEFA WUC | Nữ AS Tel Aviv University | 1-4(0-2) | Nữ Breidablik | 1-8 | T | ||||||||||
ICE WPR | Nữ Breidablik | 0-0(0-0) | Nữ Thor KA Akureyri | 15-2 | H | ||||||||||
ICE WPR | Nữ Breidablik | 5-2(3-1) | Nữ Keflavik | 5-0 | T | ||||||||||
ICE WPR | Nữ Breidablik | 2-1(2-0) | Nữ UMF Selfoss | 10-3 | T | ||||||||||
ICE WPR | Nữ Breidablik | 9-2(5-0) | Nữ IBV Vestmannaeyjar | 9-4 | T | ||||||||||
Nữ Sparta Praha | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CZE W1 | Nữ Sparta Praha | 1-2(0-0) | Nữ Slavia Praha | 8-4 | B | ||||||||||
CZE W1 | Nữ Sparta Praha | 7-0(3-0) | Nữ Pardubice | - | T | ||||||||||
INT CF | Nữ Turbine Potsdam | 1-1(0-1) | Nữ Sparta Praha | - | H | ||||||||||
INT CF | Nữ FF USV Jena | 0-2(0-1) | Nữ Sparta Praha | - | T | ||||||||||
CZE W1 | Nữ Sparta Praha | 2-1(1-1) | Nữ Slovan Liberec | - | T | ||||||||||
CZE W1 | Nữ Slavia Praha | 3-5(1-3) | Nữ Sparta Praha | 4-2 | T | ||||||||||
Cz WC | Nữ Sparta Praha | 1-1(0-1) | Nữ Slavia Praha | - | H | ||||||||||
CZE W1 | Nữ Synot Slovacko | 1-5(0-4) | Nữ Sparta Praha | - | T | ||||||||||
CZE W1 | Nữ Slovan Liberec | 0-0(0-0) | Nữ Sparta Praha | - | H | ||||||||||
CZE W1 | Nữ Sparta Praha | 4-2(1-1) | Nữ Slavia Praha | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Breidablik | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Sparta Praha | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 4 | 0 | 1 | 0 | 2 | 4 | 0 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 4 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ICE WPR | Chủ | Nữ Valur | 4 Ngày | |
ICE WPR | Khách | Nữ Fylkir | 10 Ngày | |
UEFA WUC | Khách | Nữ Sparta Praha | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CZE W1 | Chủ | Nữ Synot Slovacko | 4 Ngày | |
CZE W1 | Chủ | Nữ Slovan Liberec | 7 Ngày | |
CZE W1 | Khách | Horni Herspice (w) | 10 Ngày |