Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guadeloupe | 4 | 4 | 0 | 0 | 20 | 2 | 12 |
2 | Turks Caicos Islands | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 17 | 6 |
3 | Sint Maarten | 4 | 0 | 0 | 4 | 6 | 15 | 0 |
Sint Maarten | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Quần đảo Turks & Caicos | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Sint Maarten | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Sint Maarten | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CONCACAF NL | Guadeloupe | 5-1(2-0) | Sint Maarten | 8-0 | B | ||||||||||
CONCACAF NL | Sint Maarten | 4-3(3-1) | French Saint-Martin | 4-3 | T | ||||||||||
CONCACAF NL | Sint Maarten | 0-2(0-1) | Dominica | - | B | ||||||||||
CONCACAF NL | Bermuda | 12-0(7-0) | Sint Maarten | - | B | ||||||||||
CONCACAF NL | Haiti | 13-0(5-0) | Sint Maarten | - | B | ||||||||||
CGC CZ | Sint Maarten | 1-2(0-0) | Quần đảo Virgin Mỹ | - | B | ||||||||||
CGC CZ | Grenada | 5-0(0-0) | Sint Maarten | - | B | ||||||||||
Quần đảo Turks & Caicos | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CONCACAF NL | Quần đảo Turks & Caicos | 0-3(0-1) | Guadeloupe | 1-6 | B | ||||||||||
CONCACAF NL | Quần đảo Virgin Anh | 2-2(0-0) | Quần đảo Turks & Caicos | 10-5 | H | ||||||||||
INT CF | Bahamas | 6-1(3-0) | Quần đảo Turks & Caicos | - | B | ||||||||||
CONCACAF NL | Quần đảo Turks & Caicos | 3-2(2-0) | Saint Vincent & Grenadines | 8-12 | T | ||||||||||
CONCACAF NL | Quần đảo Turks & Caicos | 0-8(0-5) | Guyana | - | B | ||||||||||
CONCACAF NL | Cuba | 11-0(5-0) | Quần đảo Turks & Caicos | 9-0 | B | ||||||||||
INT FRL | Cộng hòa Dominican | 4-0(3-0) | Quần đảo Turks & Caicos | 6-1 | B | ||||||||||
WCPCA | Quần đảo Turks & Caicos | 2-6(2-3) | Saint Kitts & Nevis | - | B | ||||||||||
WCPCA | Saint Kitts & Nevis | 6-2(3-1) | Quần đảo Turks & Caicos | - | B | ||||||||||
CGC CZ | Quần đảo Virgin Anh | 0-2(0-1) | Quần đảo Turks & Caicos | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sint Maarten | Chủ | ||||||||||||||
Quần đảo Turks & Caicos | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CONCACAF NL | Chủ | Guadeloupe | 4 Ngày | |
CONCACAF NL | Khách | Quần đảo Turks & Caicos | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CONCACAF NL | Chủ | Sint Maarten | 35 Ngày | |
CONCACAF NL | Khách | Guadeloupe | 38 Ngày | |
WCPCA | Chủ | Nicaragua | 534 Ngày |