Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Honduras | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 1 | 10 |
2 | Martinique | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 5 | 3 |
3 | Trinidad Tobago | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 9 | 2 |
Trinidad & Tobago | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Honduras | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Trinidad & Tobago | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
WCPCA | Trinidad & Tobago | 1-2(0-2) | Honduras | 6-4 | B | ||||||||||
WCPCA | Honduras | 3-1(2-0) | Trinidad & Tobago | 7-4 | B | ||||||||||
CGC | Honduras | 0-2(0-0) | Trinidad & Tobago | - | T | ||||||||||
WCPCA | Honduras | 4-1(2-0) | Trinidad & Tobago | - | B | ||||||||||
WCPCA | Trinidad & Tobago | 1-1(0-0) | Honduras | - | H | ||||||||||
INT CF | Honduras | 3-1(0-1) | Trinidad & Tobago | - | B | ||||||||||
CGC | Trinidad & Tobago | 1-1(1-1) | Honduras | - | H | ||||||||||
INT CF | Honduras | 0-0(0-0) | Trinidad & Tobago | - | H | ||||||||||
Trinidad & Tobago | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT FRL | Mexico | 2-0(2-0) | Trinidad & Tobago | 10-1 | B | ||||||||||
CONCACAF NL | Trinidad & Tobago | 2-2(1-0) | Martinique | 4-4 | H | ||||||||||
CONCACAF NL | Martinique | 1-1(1-0) | Trinidad & Tobago | 9-3 | H | ||||||||||
INT CF | Saint Vincent & Grenadines | 1-0(1-0) | Trinidad & Tobago | - | B | ||||||||||
CGC | Trinidad & Tobago | 1-1(0-0) | Guyana | 3-1 | H | ||||||||||
CGC | Mỹ | 6-0(1-0) | Trinidad & Tobago | 6-2 | B | ||||||||||
CGC | Panama | 2-0(0-0) | Trinidad & Tobago | 4-2 | B | ||||||||||
INT FRL | Trinidad & Tobago | 0-2(0-1) | Canada | - | B | ||||||||||
INT FRL | Nhật Bản | 0-0(0-0) | Trinidad & Tobago | 10-4 | H | ||||||||||
INT FRL | Wales | 1-0(0-0) | Trinidad & Tobago | 8-0 | B | ||||||||||
Honduras | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT FRL | Honduras | 2-1(0-1) | Chilê | 3-4 | T | ||||||||||
INT FRL | Honduras | 4-0(2-0) | Puerto Rico | 10-2 | T | ||||||||||
CGC | Honduras | 4-0(0-0) | El Salvador | 4-5 | T | ||||||||||
CGC | Honduras | 0-1(0-1) | Curacao | 7-4 | B | ||||||||||
CGC | Jamaica | 3-2(2-0) | Honduras | 2-4 | B | ||||||||||
INT FRL | Brazil | 7-0(3-0) | Honduras | 10-1 | B | ||||||||||
INT FRL | Paraguay | 1-1(1-0) | Honduras | 4-4 | H | ||||||||||
INT FRL | Honduras | 0-0(0-0) | Ecuador | 0-1 | H | ||||||||||
INT FRL | Chilê | 4-1(2-1) | Honduras | 5-3 | B | ||||||||||
INT FRL | Honduras | 1-0(0-0) | Panama | 6-7 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trinidad & Tobago | Chủ | ||||||||||||||
Honduras | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT FRL | Khách | Venezuela | 4 Ngày | |
INT FRL | Chủ | Anguilla | 31 Ngày | |
INT FRL | Khách | Ecuador | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CONCACAF NL | Chủ | Martinique | 3 Ngày | |
CONCACAF NL | Khách | Martinique | 35 Ngày | |
CONCACAF NL | Chủ | Trinidad & Tobago | 38 Ngày |