-
[7] 38%Thắng- [0]
-
[5] 27%Hòa- [0]
-
[6] 33%Bại- [0]
-
[6] 60%Thắng- [0]
-
[3] 30%Hòa- [0]
-
[1] 10%Bại- [0]
[TUR D3LB-8] 24 Erzincanspor | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 7 | 5 | 6 | 27 | 21 | 26 | 8 | 38.9% |
Sân nhà | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 10 | 21 | 3 | 60.0% |
Sân Khách | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 11 | 5 | 15 | 12.5% |
6 trận gần | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 9 | 15 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 4 | 10 | 4 | 12 | 12 | 22 | 13 | 22.2% |
Sân nhà | 10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 7 | 14 | 8 | 30.0% |
Sân Khách | 8 | 1 | 5 | 2 | 4 | 5 | 8 | 11 | 12.5% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 7 | 7 | 16.7% |
Mandir state | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
24 Erzincanspor | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
24 Erzincanspor | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
TUR 3B | 24 Erzincanspor | 0-0(0-0) | Karaman Belediyesi Spor | - | H | ||||||||||
TUR 3B | Serik Belediyespor | 3-1(2-0) | 24 Erzincanspor | - | B | ||||||||||
TUR 3B | Payas BS 1975 | 0-1(0-0) | 24 Erzincanspor | - | T | ||||||||||
TUR 3B | 24 Erzincanspor | 1-1(1-0) | Cizrespor | - | H | ||||||||||
TUR 3B | Halide Edip Adivarspor | 2-1(1-0) | 24 Erzincanspor | - | B | ||||||||||
TUR 3B | Turgutluspor | 1-3(0-1) | 24 Erzincanspor | - | T | ||||||||||
TUR 3B | 24 Erzincanspor | 1-0(0-0) | Golcukspor | - | T | ||||||||||
TUR 3B | Fatsa Belediyespor | 0-1(0-0) | 24 Erzincanspor | - | T | ||||||||||
TUR 3B | 24 Erzincanspor | 3-0(1-0) | Trabzon Karadenizspor | - | T | ||||||||||
TUR 3B | Muglaspor | 1-0(0-0) | 24 Erzincanspor | - | B | ||||||||||
Mandir state | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
TUR Cup | Mandir state | 2-1(2-0) | Bill | 1-2 | T | ||||||||||
TUR Cup | Yuksekova Belediye Spor | 2-0(1-0) | Mandir state | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 Erzincanspor | Chủ | ||||||||||||||
Mandir state | Khách |
24 Erzincanspor | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 8 | 3 | 2 | 3 | 37.5% | Xem | 4 | 50% | 4 | 50% | Xem |
Sân nhà | 5 | 3 | 2 | 0 | 60% | Xem | 3 | 60% | 2 | 40% | Xem |
Sân Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 0% | Xem | 1 | 33.3% | 2 | 66.7% | Xem |
6 trận gần | 6 | T B T T H B | 50% | Xem |
T X T T X T
|
Xem |
Mandir state | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
24 Erzincanspor | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 8 | 3 | 3 | 2 | 37.5% | Xem | 3 | 37.5% | 3 | 37.5% | Xem |
Sân nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 40% | Xem | 3 | 60% | 1 | 20% | Xem |
Sân Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 33.3% | Xem | 0 | 0% | 2 | 66.7% | Xem |
6 trận gần | 6 | B T T H H B | 33.3% | Xem |
T X T T X H
|
Xem |
Mandir state | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
TUR 3B | Khách | Silivrispor | 3 Ngày | |
TUR 3B | Chủ | Tire 1922 Spor | 9 Ngày | |
TUR Cup | Khách | Sanliurfaspor | 12 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|