Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | France U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 1 | 6 |
2 | Denmark U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 |
3 | Finland U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 |
4 | Faroe Islands U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 8 | 1 |
Phần Lan U19 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
U19 Đan Mạch | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Phần Lan U19 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA U19 | U19 Phần Lan | 0-0(0-0) | U19 Đan Mạch | 6-5 | H | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Đan Mạch | 3-0(0-0) | U19 Phần Lan | - | B | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Đan Mạch | 4-2(2-1) | U19 Phần Lan | - | B | ||||||||||
Phần Lan U19 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT FRL | U19 Thụy Điển | 3-0(1-0) | U19 Phần Lan | - | B | ||||||||||
INT FRL | U19 Phần Lan | 0-1(0-0) | Iceland U19 | 6-2 | B | ||||||||||
INT FRL | U19 Phần Lan | 2-1(1-0) | U19 Slovakia | 5-1 | T | ||||||||||
INT FRL | U19 Phần Lan | 0-1(0-0) | U19 Slovakia | - | B | ||||||||||
Baltic Cup | U19 Lithuania | 0-4(0-2) | U19 Phần Lan | 3-11 | T | ||||||||||
Baltic Cup | U19 Latvia | 0-0(0-0) | U19 Phần Lan | 8-5 | H | ||||||||||
Baltic Cup | Estonia U19 | 0-2(0-1) | U19 Phần Lan | 2-12 | T | ||||||||||
UEFA U19 | Estonia U19 | 0-0(0-0) | U19 Phần Lan | 4-11 | H | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Ý | 3-0(2-0) | U19 Phần Lan | 10-1 | B | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Phần Lan | 0-0(0-0) | U19 Đan Mạch | 6-5 | H | ||||||||||
U19 Đan Mạch | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT FRL | U19 Ireland | 0-2(0-1) | U19 Đan Mạch | 6-0 | T | ||||||||||
INT FRL | U19 Đan Mạch | 1-0(1-0) | U19 Thụy Điển | 4-1 | T | ||||||||||
INT FRL | U19 Đức | 2-5(0-4) | U19 Đan Mạch | 6-6 | T | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Đan Mạch | 2-2(1-0) | U19 Anh | - | H | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Séc | 3-1(1-0) | U19 Đan Mạch | - | B | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Hy Lạp | 2-2(2-0) | U19 Đan Mạch | 1-3 | H | ||||||||||
INT FRL | U19 Na Uy | 1-2(0-2) | U19 Đan Mạch | 4-4 | T | ||||||||||
INT FRL | U19 Síp | 1-1(1-1) | U19 Đan Mạch | 5-3 | H | ||||||||||
INT FRL | U19 Síp | 0-3(0-2) | U19 Đan Mạch | 6-6 | T | ||||||||||
INT FRL | U19 Đan Mạch | 1-1(1-0) | U19 Israel | 1-1 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phần Lan U19 | Chủ | ||||||||||||||
U19 Đan Mạch | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UEFA U19 | Khách | U19 Pháp | 3 Ngày | |
UEFA U19 | Khách | Faroe Islands U19 | 6 Ngày | |
INT FRL | Chủ | U19 Thụy Điển | 661 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UEFA U19 | Chủ | Faroe Islands U19 | 3 Ngày | |
UEFA U19 | Chủ | U19 Pháp | 6 Ngày | |
INT FRL | Khách | U19 Tây Ban Nha | 105 Ngày |