Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Denmark (w) | 10 | 9 | 1 | 0 | 48 | 1 | 28 |
2 | Italy (w) | 10 | 8 | 1 | 1 | 37 | 5 | 25 |
3 | Bosnia and Herzegovina (w) | 10 | 6 | 0 | 4 | 19 | 17 | 18 |
4 | malta (w) | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 30 | 10 |
5 | Israel (w) | 10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 30 | 7 |
6 | Georgia (w) | 10 | 0 | 0 | 10 | 3 | 45 | 0 |
Bosnia & Herzegovina Nữ | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Nữ Đan Mạch | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Bosnia & Herzegovina Nữ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFACW | Đan Mạch Nữ | 2-0(1-0) | Bosnia & Herzegovina Nữ | 15-1 | B | ||||||||||
Bosnia & Herzegovina Nữ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFACW | Malta Nữ | 2-3(0-2) | Bosnia & Herzegovina Nữ | 6-3 | T | ||||||||||
UEFACW | Bosnia & Herzegovina Nữ | 1-0(0-0) | Israel Nữ | 10-0 | T | ||||||||||
INT FRL | Montenegro Nữ | 2-3(1-2) | Bosnia & Herzegovina Nữ | 2-0 | T | ||||||||||
UEFACW | Israel Nữ | 1-3(1-2) | Bosnia & Herzegovina Nữ | 7-7 | T | ||||||||||
UEFACW | Ý Nữ | 2-0(2-0) | Bosnia & Herzegovina Nữ | 7-1 | B | ||||||||||
UEFACW | Đan Mạch Nữ | 2-0(1-0) | Bosnia & Herzegovina Nữ | 15-1 | B | ||||||||||
UEFACW | Bosnia & Herzegovina Nữ | 2-0(0-0) | Malta Nữ | 7-3 | T | ||||||||||
UEFACW | Bosnia & Herzegovina Nữ | 7-1(5-0) | Georgia Nữ | 11-0 | T | ||||||||||
INT FRL | Bosnia & Herzegovina Nữ | 0-0(0-0) | Montenegro Nữ | 4-3 | H | ||||||||||
INT FRL | Bosnia & Herzegovina Nữ | 1-0(0-0) | Albania Nữ | 14-4 | T | ||||||||||
Nữ Đan Mạch | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT FRL | Bỉ Nữ | 0-4(0-3) | Đan Mạch Nữ | 2-4 | T | ||||||||||
ALGC | Thụy Điển Nữ | 1-2(1-0) | Đan Mạch Nữ | 1-7 | T | ||||||||||
ALGC | Đan Mạch Nữ | 1-2(1-1) | Na Uy Nữ | 3-10 | B | ||||||||||
UEFACW | Đan Mạch Nữ | 14-0(10-0) | Georgia Nữ | 19-0 | T | ||||||||||
UEFACW | Georgia Nữ | 0-2(0-1) | Đan Mạch Nữ | 0-9 | T | ||||||||||
UEFACW | Đan Mạch Nữ | 2-0(1-0) | Bosnia & Herzegovina Nữ | 15-1 | T | ||||||||||
UEFACW | Israel Nữ | 0-3(0-1) | Đan Mạch Nữ | 3-10 | T | ||||||||||
UEFACW | Đan Mạch Nữ | 8-0(4-0) | Malta Nữ | - | T | ||||||||||
INT FRL | Anh Nữ | 2-0(1-0) | Đan Mạch Nữ | 1-8 | B | ||||||||||
INT FRL | Pháp Nữ | 4-0(1-0) | Đan Mạch Nữ | 11-2 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bosnia & Herzegovina Nữ | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Đan Mạch | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 9 | 7 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 17 | 12 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 15 | 9 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (42.9%) | 4 (57.1%) | 0 (0.0%) | 2 (28.6%) | 5 (71.4%) |
Chủ | 1 (14.3%) | 2 (28.6%) | 0 (0.0%) | 1 (14.3%) | 2 (28.6%) |
Khách | 2 (28.6%) | 2 (28.6%) | 0 (0.0%) | 1 (14.3%) | 3 (42.9%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (40.0%) | 3 (60.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 4 (80.0%) |
Chủ | 2 (40.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (60.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 6 | 4 | 3 | 2 | 0 | 3 | 1 | 3 | 5 |
Chủ | 2 | 4 | 4 | 3 | 2 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UEFACW | Chủ | Ý Nữ | 5 Ngày | |
UEFACW | Khách | Georgia Nữ | 75 Ngày | |
INT FRL | Chủ | Albania Nữ | 204 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UEFACW | Khách | Malta Nữ | 5 Ngày | |
UEFACW | Chủ | Israel Nữ | 34 Ngày | |
UEFACW | Khách | Ý Nữ | 40 Ngày |