Young Elephants FC 2 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
KPS FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Young Elephants FC 2 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Young Elephants FC 2 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LAO D1 | Trinity FC | 1-5(1-5) | Young Elephants FC 2 | 2-15(2-9) | T | ||||||||||
LAO D1 | Young Elephants FC 2 | 5-0(4-0) | Master 7 FC 2 | 6-3(4-2) | T | ||||||||||
LAO D1 | Young Elephants FC 2 | 1-1(0-1) | Viengchan FC | 10-7(6-4) | H | ||||||||||
LAO D1 | Vientiane Capital FC | 0-0(0-0) | Young Elephants FC 2 | 2-8(1-4) | H | ||||||||||
LAO D1 | Young Elephants FC 2 | 4-1(2-1) | NUOL FC | 5-1(2-0) | T | ||||||||||
LAO D1 | Vientiane FT | 1-3(0-1) | Young Elephants FC 2 | 5-2 | T | ||||||||||
LAO D1 | Young Elephants FC 2 | 1-0(0-0) | Quest United FC | 18-0(8-0) | T | ||||||||||
LAO D1 | Young Elephants FC 2 | 3-1(1-1) | Lao Police FC 2 | 9-3(6-2) | T | ||||||||||
INT CF | Lao Army FC 2 | 0-3(0-1) | Young Elephants FC 2 | 7-4(3-3) | T | ||||||||||
KPS FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LAO D1 | KPS FC | 2-7(0-2) | Vientiane Capital FC | 3-15(2-4) | B | ||||||||||
LAO D1 | NUOL FC | 12-2(5-1) | KPS FC | 1-1(1-0) | B | ||||||||||
LAO D1 | KPS FC | 2-3(2-0) | Lao Army FC 2 | 3-13(0-2) | B | ||||||||||
LAO D1 | Bears Lao FC | 4-3(2-3) | KPS FC | 3-4(2-0) | B | ||||||||||
LAO PL | Viengchan FC | 2-2(1-2) | KPS FC | 6-2(4-0) | H | ||||||||||
LAO PL | KPS FC | 2-1(1-1) | Trinity FC | 8-6(3-4) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Young Elephants FC 2 | Chủ | ||||||||||||||
KPS FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Laos Division 1 | Khách | Bears Lao FC | 3 Ngày | |
Laos Division 1 | Chủ | Lao Army FC 2 | 11 Ngày | |
Laos Division 1 | Khách | Lao Police FC 2 | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Laos Division 1 | Khách | Trinity FC | 10 Ngày | |
Laos Division 1 | Khách | Lao Army FC 2 | 31 Ngày | |
Laos Division 1 | Khách | HBT 941 FC | 382 Ngày |