ACS Ghiroda | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
ACS Dumbravita | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
ACS Ghiroda | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
ACS Ghiroda | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ROM D3 | ACS Ghiroda | 1-5(1-3) | Crisul Chisineu Cris | 0-8 | B | ||||||||||
ROM D3 | ACS Ghiroda | 2-0(0-0) | Industria Galda | 10-3 | T | ||||||||||
ROMC | ACS Ghiroda | 0-0(0-0) | CS Municipal Lugoj | 5-2 | H | ||||||||||
ROM D3 | ACS Ghiroda | 2-4(0-1) | CS Universitatea Craiova B | 8-2 | B | ||||||||||
ROM D3 | ACS Ghiroda | 2-0(1-0) | Gloria Lunca Teuz Cermei | 9-7 | T | ||||||||||
ROM D3 | AFC Hermannstadt 2 | 2-1(1-0) | ACS Ghiroda | 6-9 | B | ||||||||||
ROM D3 | CS Municipal Lugoj | 3-0(1-0) | ACS Ghiroda | 3-1 | B | ||||||||||
INT CF | ACS Ghiroda | 4-2(1-2) | CNS Cetate Deva | 3-0 | T | ||||||||||
INT CF | Politehnica Timisoara | 6-0(2-0) | ACS Ghiroda | 5-4 | B | ||||||||||
INT CF | ACS Poli Timisoara | 1-0(1-0) | ACS Ghiroda | 4-3 | B | ||||||||||
ACS Dumbravita | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Ripensia Timisoara | 3-3(2-2) | ACS Dumbravita | 8-7 | H | ||||||||||
INT CF | Politehnica Timisoara | 3-1(1-1) | ACS Dumbravita | 8-2 | B | ||||||||||
ROM D3 | Scolar Resita | 2-0(1-0) | ACS Dumbravita | 7-2 | B | ||||||||||
ROM D3 | ACS Dumbravita | 2-0(1-0) | Metalurgistul Cugir | 2-3 | T | ||||||||||
ROM D3 | FC Unirea Alba Iulia | 1-3(1-1) | ACS Dumbravita | 6-3 | T | ||||||||||
ROM D3 | ACS Dumbravita | 4-2(1-1) | Millenium Giarmata | 7-7 | T | ||||||||||
ROM D3 | ACS Dumbravita | 3-3(0-1) | CS Municipal Lugoj | 5-5 | H | ||||||||||
ROM D3 | Crisul Chisineu Cris | 1-1(1-0) | ACS Dumbravita | 4-3 | H | ||||||||||
ROM D3 | ACS Dumbravita | 2-0(1-0) | Gloria Lunca Teuz Cermei | 6-4 | T | ||||||||||
ROM D3 | CNS Cetate Deva | 1-0(1-0) | ACS Dumbravita | 3-7 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ACS Ghiroda | Chủ | ||||||||||||||
ACS Dumbravita | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ROMC | Chủ | Politehnica Timisoara | 13 Ngày | |
ROMC | Khách | Universitatea de Vest | 714 Ngày | |
ROM D3 | Chủ | Pobeda Star Bisnov | 751 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Chủ | ACS Poli Timisoara | 2 Ngày | |
ROM D3 | Khách | Crisul Chisineu Cris | 17 Ngày | |
ROM D3 | Chủ | Becicherecu Mic | 23 Ngày |