-
[0] -Thắng39% [9]
-
[0] -Hòa8% [2]
-
[0] -Bại52% [12]
-
[0] -Thắng18% [2]
-
[0] -Hòa0% [0]
-
[0] -Bại81% [9]
LHospitalet | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[SPDRFEFB-15] UE Cornella | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 23 | 9 | 2 | 12 | 24 | 29 | 29 | 15 | 39.1% |
Sân nhà | 12 | 7 | 2 | 3 | 15 | 7 | 23 | 7 | 58.3% |
Sân Khách | 11 | 2 | 0 | 9 | 9 | 22 | 6 | 20 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | 9 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 23 | 5 | 8 | 10 | 11 | 16 | 23 | 17 | 21.7% |
Sân nhà | 12 | 4 | 5 | 3 | 7 | 3 | 17 | 12 | 33.3% |
Sân Khách | 11 | 1 | 3 | 7 | 4 | 13 | 6 | 20 | 9.1% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 6 | 9 | 50.0% |
LHospitalet | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SPA D3 | LHospitalet | 1-2(0-1) | UE Cornella | 10-3 | B | ||||||||||
SPA D3 | UE Cornella | 2-0(1-0) | LHospitalet | 5-6 | B | ||||||||||
SPA D3 | LHospitalet | 0-1(0-0) | UE Cornella | 3-3 | B | ||||||||||
SPA D3 | UE Cornella | 0-1(0-0) | LHospitalet | 7-6 | T | ||||||||||
SPA D3 | UE Cornella | 2-0(2-0) | LHospitalet | 4-6 | B | ||||||||||
SPA D3 | LHospitalet | 2-0(0-0) | UE Cornella | 3-4 | T | ||||||||||
INT CF | UE Cornella | 0-0(0-0) | LHospitalet | - | H | ||||||||||
LHospitalet | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Catalonia C | LHospitalet | 5-0(3-0) | UE Castelldefels | 5-7 | T | ||||||||||
Catalonia C | LHospitalet | 0-0(0-0) | Barcelona B | 4-4 | H | ||||||||||
INT CF | LHospitalet | 0-0(0-0) | Sabadell | 2-6 | H | ||||||||||
Spain D4 | LHospitalet | 2-1(0-1) | Algeciras | 10-4 | T | ||||||||||
Spain D4 | Algeciras | 1-0(0-0) | LHospitalet | 7-5 | B | ||||||||||
Spain D4 | LHospitalet | 1-1(0-0) | CF Reus Deportiu II | - | H | ||||||||||
Spain D4 | FC Santboia | 0-1(0-0) | LHospitalet | - | T | ||||||||||
Spain D4 | LHospitalet | 3-2(1-0) | CP San Cristobal | - | T | ||||||||||
Spain D4 | AE Prat | 0-1(0-0) | LHospitalet | 6-4 | T | ||||||||||
Spain D4 | LHospitalet | 1-2(0-0) | UE Figueres | 9-2 | B | ||||||||||
UE Cornella | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Catalonia C | AE Prat | 1-1(0-0) | UE Cornella | - | H | ||||||||||
Catalonia C | FC Vilafranca | 0-0(0-0) | UE Cornella | 7-3 | H | ||||||||||
SPA D3 | SD Ponferradina | 2-0(1-0) | UE Cornella | 12-0 | B | ||||||||||
SPA D3 | UE Cornella | 2-1(0-0) | SD Ponferradina | 1-4 | T | ||||||||||
SPA D3 | UE Cornella | 2-0(0-0) | Teruel | 4-3 | T | ||||||||||
SPA D3 | CD Ebro | 0-2(0-0) | UE Cornella | 8-2 | T | ||||||||||
SPA D3 | UE Cornella | 0-2(0-0) | Espanyol B | 1-5 | B | ||||||||||
SPA D3 | Villarreal B | 0-0(0-0) | UE Cornella | 11-4 | H | ||||||||||
SPA D3 | UE Cornella | 1-0(0-0) | Ontinyent CF | - | T | ||||||||||
SPA D3 | Atletico Baleares | 2-0(1-0) | UE Cornella | 5-3 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LHospitalet | Chủ | ||||||||||||||
UE Cornella | Khách |
LHospitalet | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
LHospitalet | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Catalonia C | Khách | Santfeliuenc FC | 3 Ngày | |
Spain D4 | Khách | UE Vilassar de Mar | 18 Ngày | |
Spain D4 | Chủ | UE Figueres | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SPA D3 | Khách | CF La Nucia | 11 Ngày | |
SPA D3 | Chủ | UE Olot | 17 Ngày | |
SPA D3 | Khách | Espanyol B | 25 Ngày |