Visakha FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Kirivong Sok Sen Chey | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Visakha FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Visakha FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KAM SL | Electricite du Cambodge | 0-7(0-2) | Visakha FC | 1-8 | T | ||||||||||
KAM SL | Visakha FC | 4-3(2-0) | Phnôm Pênh FC | 3-8 | T | ||||||||||
KAM SL | Visakha FC | 3-1(3-0) | Police Commisionary FC | 10-4 | T | ||||||||||
KAM SL | Nagaworld FC | 2-3(1-0) | Visakha FC | 4-6 | T | ||||||||||
KAM SL | Visakha FC | 1-3(1-1) | Asia Euro University | 6-1 | B | ||||||||||
KAM SL | National DM FC | 1-0(1-0) | Visakha FC | 1-4 | B | ||||||||||
KAM SL | Visakha FC | 3-2(0-0) | Boeung Ket Rubber Field | 3-3 | T | ||||||||||
KAM SL | Phnôm Pênh FC | 1-3(0-2) | Visakha FC | 9-3 | T | ||||||||||
KAM SL | Visakha FC | 0-0(0-0) | Soltilo Angkor | 5-4 | H | ||||||||||
KAM SL | Visakha FC | 1-2(0-1) | Nagaworld FC | 7-1 | B | ||||||||||
Kirivong Sok Sen Chey | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KAM SL | Nagaworld FC | 0-2(0-0) | Kirivong Sok Sen Chey | 2-3 | T | ||||||||||
KAM SL | Phnôm Pênh FC | 2-1(1-0) | Kirivong Sok Sen Chey | 12-5 | B | ||||||||||
KAM SL | Police Commisionary FC | 2-3(1-2) | Kirivong Sok Sen Chey | 6-1 | T | ||||||||||
KAM SL | National DM FC | 5-3(2-1) | Kirivong Sok Sen Chey | 11-3 | B | ||||||||||
KAM SL | Boeung Ket Rubber Field | 4-0(4-0) | Kirivong Sok Sen Chey | 10-6 | B | ||||||||||
KAM SL | Kirivong Sok Sen Chey | 1-2(1-1) | Western Phnom Penh | 10-5 | B | ||||||||||
KAM SL | Nagaworld FC | 3-1(2-0) | Kirivong Sok Sen Chey | 14-4 | B | ||||||||||
KAM SL | Asia Euro University | 3-0(2-0) | Kirivong Sok Sen Chey | 6-3 | B | ||||||||||
KAM SL | CMAC FC | 3-3(1-2) | Kirivong Sok Sen Chey | 9-6 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Visakha FC | Chủ | ||||||||||||||
Kirivong Sok Sen Chey | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
KAM SL | Khách | Boeung Ket Rubber Field | 4 Ngày | |
CB-CUP | Chủ | Boeung Ket Rubber Field | 35 Ngày | |
KAM SL | Khách | Asia Euro University | 67 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
KAM SL | Khách | National DM FC | 10 Ngày | |
KAM SL | Khách | Electricite du Cambodge | 38 Ngày | |
KAM SL | Khách | Asia Euro University | 186 Ngày |