-
[0] -Thắng39% [9]
-
[0] -Hòa13% [3]
-
[0] -Bại47% [11]
-
[0] -Thắng8% [1]
-
[0] -Hòa8% [1]
-
[0] -Bại83% [10]
CD Rincon | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[SPA D34-10] Velez CF | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 23 | 9 | 3 | 11 | 28 | 31 | 30 | 10 | 39.1% |
Sân nhà | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 8 | 26 | 3 | 72.7% |
Sân Khách | 12 | 1 | 1 | 10 | 5 | 23 | 4 | 17 | 8.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 9 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 23 | 5 | 10 | 8 | 9 | 14 | 25 | 13 | 21.7% |
Sân nhà | 11 | 5 | 4 | 2 | 9 | 5 | 19 | 7 | 45.5% |
Sân Khách | 12 | 0 | 6 | 6 | 0 | 9 | 6 | 17 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 5 | 2 | 0.0% |
CD Rincon | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Spain D4 | CD Rincon | 1-2(0-1) | Velez CF | 5-8 | B | ||||||||||
Spain D4 | Velez CF | 0-1(0-0) | CD Rincon | 2-1 | T | ||||||||||
Spain D4 | Velez CF | 0-1(0-0) | CD Rincon | - | T | ||||||||||
Spain D4 | CD Rincon | 2-1(0-1) | Velez CF | 3-3 | T | ||||||||||
Spain D4 | Velez CF | 0-2(0-1) | CD Rincon | 5-3 | T | ||||||||||
Spain D4 | CD Rincon | 0-1(0-1) | Velez CF | 3-2 | B | ||||||||||
Spain D4 | Velez CF | 3-0(1-0) | CD Rincon | 3-3 | B | ||||||||||
CD Rincon | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Spain D4 | Juventud Torremolinos | 0-2(0-1) | CD Rincon | - | T | ||||||||||
Spain D4 | CD Rincon | 1-0(0-0) | Alhaurin de la Torre | - | T | ||||||||||
Spain D4 | CD El Palo | 2-0(0-0) | CD Rincon | 5-6 | B | ||||||||||
Spain D4 | CD Rincon | 3-4(0-0) | Motril CF | 8-3 | B | ||||||||||
Spain D4 | Polideportivo Almeria | 1-0(1-0) | CD Rincon | 3-3 | B | ||||||||||
Spain D4 | CD Rincon | 1-0(1-0) | CD Torreperogil | 8-2 | T | ||||||||||
Spain D4 | Atletico Mancha Real | 1-1(1-0) | CD Rincon | 4-1 | H | ||||||||||
Spain D4 | CD Rincon | 1-0(0-0) | Torredonjimeno | - | T | ||||||||||
Spain D4 | CD Huetor Tajar | 1-1(0-0) | CD Rincon | - | H | ||||||||||
Spain D4 | CD Rincon | 5-1(3-0) | Atarfe Industrial CF | 5-7 | T | ||||||||||
Velez CF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Velez CF | 2-3(0-1) | Real Jaen CF | 2-5 | B | ||||||||||
INT CF | CD 26 de Febrero | 1-2(0-0) | Velez CF | 4-3 | T | ||||||||||
Spain D4 | Velez CF | 4-0(0-0) | Motril CF | - | T | ||||||||||
Spain D4 | Poli Almeria | 0-0(0-0) | Velez CF | - | H | ||||||||||
Spain D4 | Velez CF | 1-0(0-0) | CD Torreperogil | 7-3 | T | ||||||||||
Spain D4 | Atletico Mancha Real | 0-3(0-1) | Velez CF | 9-3 | T | ||||||||||
Spain D4 | Velez CF | 1-0(0-0) | Torredonjimeno | - | T | ||||||||||
Spain D4 | Velez CF | 1-2(1-2) | Atarfe Industrial CF | - | B | ||||||||||
Spain D4 | Martos Club Deportivo | 3-0(0-0) | Velez CF | - | B | ||||||||||
Spain D4 | CD Huetor Vega | 0-0(0-0) | Velez CF | 2-1 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CD Rincon | Chủ | ||||||||||||||
Velez CF | Khách |
CD Rincon | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
CD Rincon | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |