-
[8] 57%Thắng7% [1]
-
[2] 14%Hòa14% [2]
-
[4] 28%Bại78% [11]
-
[1] 25%Thắng16% [1]
-
[1] 25%Hòa16% [1]
-
[2] 50%Bại66% [4]
[Chinese T L-3] Taichung Futuro | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 8 | 2 | 4 | 20 | 11 | 26 | 3 | 57.1% |
Sân nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 4 | 6 | 25.0% |
Sân Khách | 10 | 7 | 1 | 2 | 17 | 8 | 22 | 2 | 70.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 7 | 12 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 4 | 6 | 4 | 7 | 6 | 18 | 5 | 28.6% |
Sân nhà | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 6 | 0.0% |
Sân Khách | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 5 | 15 | 3 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | 6 | 16.7% |
[Chinese T L-8] NTUPES | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 1 | 2 | 11 | 8 | 41 | 5 | 8 | 7.1% |
Sân nhà | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 28 | 1 | 8 | 0.0% |
Sân Khách | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | 4 | 7 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 22 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 0 | 3 | 11 | 2 | 21 | 3 | 8 | 0.0% |
Sân nhà | 8 | 0 | 1 | 7 | 2 | 15 | 1 | 8 | 0.0% |
Sân Khách | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 6 | 2 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 11 | 1 | 0.0% |
Taichung Futuro | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Taichung Futuro | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Chinese T L | Taicheng Lions | 0-1(0-1) | Taichung Futuro | 1-5 | T | ||||||||||
Chinese T L | Taichung Futuro | 5-0(1-0) | Ming Chuan University | 3-2 | T | ||||||||||
Chinese T L | Taichung Futuro | 1-2(1-1) | Taiwan Power Company | 2-3 | B | ||||||||||
Chinese T L | Taichung Futuro | 2-3(1-1) | Tainan City | 3-0 | B | ||||||||||
Chinese T L | Hang Yuen FC | 2-2(0-1) | Taichung Futuro | 4-0 | H | ||||||||||
Chinese T L | Taichung Futuro | 1-1(0-1) | Hang Yuen FC | 3-6 | H | ||||||||||
Chinese T L | Taichung Futuro | 4-0(1-0) | Taicheng Lions | 6-2 | T | ||||||||||
Chinese T L | Ming Chuan University | 0-4(0-2) | Taichung Futuro | 3-7 | T | ||||||||||
Chinese T L | Taiwan Power Company | 3-1(0-1) | Taichung Futuro | 5-1 | B | ||||||||||
NTUPES | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Chinese T L | Hang Yuen FC | 3-0(0-0) | NTUPES | 6-3 | B | ||||||||||
Chinese T L | Tainan City | 2-3(1-1) | NTUPES | 13-5 | T | ||||||||||
Chinese T L | Tatung FC | 4-0(3-0) | NTUPES | 11-1 | B | ||||||||||
Chinese T L | NTUPES | 0-3(0-1) | Taiwan Power Company | 3-8 | B | ||||||||||
Chinese T L | NTUPES | 1-3(1-2) | Ming Chuan University | 6-1 | B | ||||||||||
Chinese T L | Taicheng Lions | 3-3(2-3) | NTUPES | 10-5 | H | ||||||||||
Chinese T L | Tainan City | 3-0(1-0) | NTUPES | 5-6 | B | ||||||||||
Chinese T L | NTUPES | 2-7(1-2) | Tatung FC | 2-5 | B | ||||||||||
Chinese T L | NTUPES | 2-0(2-0) | Ming Chuan University | 12-3 | T | ||||||||||
Chinese T L | NTUPES | 2-2(1-1) | Tainan City | 3-7 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Taichung Futuro | Chủ | ||||||||||||||
NTUPES | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 2 | 3 | 1 | 2 | 3 | 2 | 0 | 5 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Chinese T L | Chủ | Hang Yuen FC | 29 Ngày | |
Chinese T L | Khách | Tainan City | 32 Ngày | |
Chinese T L | Chủ | Tatung FC | 39 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Chinese T L | Khách | Taicheng Lions | 11 Ngày | |
Chinese T L | Khách | Ming Chuan University | 32 Ngày | |
Chinese T L | Khách | Tatung FC | 46 Ngày |