Mendiola FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Philippine Air Force | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Mendiola FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
PH UFL | Philippine Air Force | 1-3(0-1) | Mendiola FC | 9-7 | T | ||||||||||
PH UFL | Mendiola FC | 1-1(1-0) | Philippine Air Force | 9-1 | H | ||||||||||
PH UFL | Philippine Air Force | 2-2(1-1) | Mendiola FC | 4-11 | H | ||||||||||
Mendiola FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
PH UFL | Mendiola FC | 2-5(1-3) | Ceres FC | 4-5 | B | ||||||||||
PH UFL | Mendiola FC | 4-0(2-0) | Grombalia | 5-1 | T | ||||||||||
PH UFL | Kaya FC | 5-0(2-0) | Mendiola FC | 4-7 | B | ||||||||||
PH UFL | Green Archers United | 2-5(0-4) | Mendiola FC | 7-2 | T | ||||||||||
PH UFL | Mendiola FC | 0-1(0-0) | Stallion Laguna FC | 3-8 | B | ||||||||||
PH UFL | Philippine Air Force | 1-3(0-1) | Mendiola FC | 9-7 | T | ||||||||||
PH UFL | Ceres FC | 4-0(2-0) | Mendiola FC | 8-3 | B | ||||||||||
PH UFL | Mendiola FC | 3-6(1-2) | Kaya FC | 4-7 | B | ||||||||||
PH UFL | Stallions FC | 6-1(2-1) | Mendiola FC | 5-2 | B | ||||||||||
PH UFL | Mendiola FC | 1-1(1-0) | Philippine Air Force | 9-1 | H | ||||||||||
Philippine Air Force | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
PH UFL | Philippine Air Force | 0-5(0-5) | Kaya FC | 3-8 | B | ||||||||||
PH UFL | Green Archers United | 4-0(4-0) | Philippine Air Force | 4-4 | B | ||||||||||
PH UFL | Philippine Air Force | 3-2(2-0) | Grombalia | 12-4 | T | ||||||||||
PH UFL | Stallions FC | 6-2(5-2) | Philippine Air Force | 3-3 | B | ||||||||||
PH UFL | Ceres FC | 12-0(6-0) | Philippine Air Force | 8-1 | B | ||||||||||
PH UFL | Philippine Air Force | 1-3(0-1) | Mendiola FC | 9-7 | B | ||||||||||
PH UFL | Kaya FC | 5-0(2-0) | Philippine Air Force | 6-0 | B | ||||||||||
PH UFL | Philippine Air Force | 0-3(0-0) | Green Archers United | 2-5 | B | ||||||||||
PH UFL | Grombalia | 3-1(0-1) | Philippine Air Force | 1-4 | B | ||||||||||
PH UFL | Mendiola FC | 1-1(1-0) | Philippine Air Force | 9-1 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mendiola FC | Chủ | ||||||||||||||
Philippine Air Force | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | 3 | 1 |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 6 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
PH UFL | Chủ | Ceres FC | 7 Ngày | |
PH UFL | Khách | Stallions FC | 14 Ngày | |
PH UFL | Chủ | Green Archers United | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
PH UFL | Chủ | Ceres FC | 3 Ngày | |
PH UFL | Chủ | Green Archers United | 10 Ngày | |
PH UFL | Khách | Grombalia | 17 Ngày |