Ceres FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Stallions FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Ceres FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Ceres FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
PH UFL | Mendiola FC | 2-5(1-3) | Ceres FC | 4-5 | T | ||||||||||
PH UFL | Ceres FC | 1-0(1-0) | Kaya FC | 3-5 | T | ||||||||||
PH UFL | Ceres FC | 2-0(2-0) | Green Archers United | 7-3 | T | ||||||||||
PH UFL | Ceres FC | 12-0(6-0) | Philippine Air Force | 8-1 | T | ||||||||||
PH UFL | Ceres FC | 2-1(0-0) | Kaya FC | 5-4 | T | ||||||||||
PH UFL | Green Archers United | 3-4(2-4) | Ceres FC | 1-4 | T | ||||||||||
PH UFL | Ceres FC | 4-0(2-0) | Mendiola FC | 8-3 | T | ||||||||||
AFC Cup | Hà Nội FC | 2-1(0-0) | Ceres FC | 4-5 | B | ||||||||||
AFC Cup | Ceres FC | 1-1(0-0) | Hà Nội FC | 5-5 | H | ||||||||||
PH UFL | Grombalia | 0-8(0-4) | Ceres FC | 1-9 | T | ||||||||||
Stallions FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
PH UFL | Stallion Laguna FC | 0-0(0-0) | Green Archers United | 6-1 | H | ||||||||||
PH UFL | Mendiola FC | 0-1(0-0) | Stallion Laguna FC | 3-8 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ceres FC | Chủ | ||||||||||||||
Stallions FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 5 | 5 | 2 | 4 | 0 | 3 | 3 | 6 | 9 |
Chủ | 5 | 1 | 4 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 | 4 | 3 |
Khách | 3 | 4 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
PH UFL | Khách | Philippine Air Force | 3 Ngày | |
PH UFL | Khách | Mendiola FC | 7 Ngày | |
PH UFL | Khách | Grombalia | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
PH UFL | Khách | Kaya FC | 10 Ngày | |
PH UFL | Khách | Philippine Air Force | 25 Ngày | |
PH UFL | Khách | Stallion Laguna FC | 39 Ngày |