-
[11] 39%Thắng60% [18]
-
[8] 28%Hòa16% [5]
-
[9] 32%Bại23% [7]
-
[6] 42%Thắng33% [5]
-
[5] 35%Hòa20% [3]
-
[3] 21%Bại46% [7]
[SWE D3NS-8] Enskede IK | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 28 | 11 | 8 | 9 | 45 | 42 | 41 | 8 | 39.3% |
Sân nhà | 14 | 6 | 5 | 3 | 22 | 15 | 23 | 5 | 42.9% |
Sân Khách | 14 | 5 | 3 | 6 | 23 | 27 | 18 | 8 | 35.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 7 | 9 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 28 | 8 | 12 | 8 | 18 | 16 | 36 | 7 | 28.6% |
Sân nhà | 14 | 5 | 5 | 4 | 10 | 8 | 20 | 6 | 35.7% |
Sân Khách | 14 | 3 | 7 | 4 | 8 | 8 | 16 | 7 | 21.4% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 3 | 7 | 16.7% |
[SWE D1-2] AIK Solna | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 18 | 5 | 7 | 45 | 25 | 59 | 2 | 60.0% |
Sân nhà | 15 | 13 | 2 | 0 | 29 | 8 | 41 | 1 | 86.7% |
Sân Khách | 15 | 5 | 3 | 7 | 16 | 17 | 18 | 7 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 6 | 12 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 11 | 12 | 7 | 20 | 14 | 45 | 4 | 36.7% |
Sân nhà | 15 | 10 | 4 | 1 | 16 | 5 | 34 | 2 | 66.7% |
Sân Khách | 15 | 1 | 8 | 6 | 4 | 9 | 11 | 14 | 6.7% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | 5 | 16.7% |
Enskede IK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Enskede IK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D3 | Assyriska FF Sodertalje | 5-1(1-0) | Enskede IK | - | B | ||||||||||
SWE D3 | Enskede IK | 3-0(2-0) | FC Stockholm Internazionale | - | T | ||||||||||
SWE D3 | Sodertalje | 2-4(1-2) | Enskede IK | - | T | ||||||||||
SWE D3 | Newroz FC | 1-1(0-1) | Enskede IK | - | H | ||||||||||
SWE D3 | Enskede IK | 1-3(0-1) | Motala AIF FK | - | B | ||||||||||
SWE D3 | Enskede IK | 3-0(2-0) | Varmbols FC | - | T | ||||||||||
SWE D3 | Tyreso FF | 3-1(1-0) | Enskede IK | - | B | ||||||||||
SWE D3 | Enskede IK | 1-0(1-0) | Huddinge IF | - | T | ||||||||||
SWE D3 | Arameisk-Syrianska IF | 3-2(1-1) | Enskede IK | - | B | ||||||||||
SWE D3 | Enskede IK | 3-1(0-1) | Assyriska IF i Norrkoping | - | T | ||||||||||
AIK Solna | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D1 | AIK Solna | 2-1(0-0) | GIF Sundsvall | 6-2 | T | ||||||||||
SWE D1 | Malmo FF | 2-0(0-0) | AIK Solna | 7-4 | B | ||||||||||
SWE D1 | Falkenbergs FF | 1-5(0-2) | AIK Solna | 2-2 | T | ||||||||||
SWE D1 | AIK Solna | 2-0(0-0) | Orebro | 3-4 | T | ||||||||||
SWE D1 | Elfsborg | 1-1(0-0) | AIK Solna | 8-7 | H | ||||||||||
SWE D1 | AIK Solna | 1-0(1-0) | IFK Goteborg | 0-7 | T | ||||||||||
SWE D1 | Hammarby | 2-1(1-0) | AIK Solna | 8-2 | B | ||||||||||
SWE D1 | Hacken | 1-2(0-1) | AIK Solna | 8-4 | T | ||||||||||
SWE D1 | AIK Solna | 1-0(1-0) | Djurgardens | 3-5 | T | ||||||||||
UEFA EL | AIK Solna | 1-4(1-2) | Celtic | 5-3 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Enskede IK | Chủ | ||||||||||||||
AIK Solna | Khách |
Enskede IK | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 11 | 4 | 1 | 6 | 36.4% | Xem | 7 | 63.6% | 4 | 36.4% | Xem |
Sân nhà | 7 | 2 | 1 | 4 | 28.6% | Xem | 3 | 42.9% | 4 | 57.1% | Xem |
Sân Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 50% | Xem | 4 | 100% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 6 | B H B T B B | 16.7% | Xem |
T T T T X T
|
Xem |
AIK Solna | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Enskede IK | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 11 | 6 | 0 | 5 | 54.5% | Xem | 8 | 72.7% | 3 | 27.3% | Xem |
Sân nhà | 7 | 3 | 0 | 4 | 42.9% | Xem | 5 | 71.4% | 2 | 28.6% | Xem |
Sân Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 75% | Xem | 3 | 75% | 1 | 25% | Xem |
6 trận gần | 6 | B T B T B B | 33.3% | Xem |
T T T T T T
|
Xem |
AIK Solna | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Khách | Taby IS | 99 Ngày | |
INT CF | Khách | Brommapojkarna | 126 Ngày | |
INT CF | Chủ | Tyreso FF | 140 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Chủ | Karlstad BK | 70 Ngày | |
INT CF | Chủ | Vasteras SK FK | 77 Ngày | |
INT CF | Khách | GIF Sundsvall | 83 Ngày |