TuRU Dusseldorf | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
SpVg Schonnebeck | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
TuRU Dusseldorf | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | SpVg Schonnebeck | 2-0(1-0) | TuRU Dusseldorf | - | B | ||||||||||
GER OBW | TuRU Dusseldorf | 0-1(0-0) | SpVg Schonnebeck | 5-4 | B | ||||||||||
GON | TuRU Dusseldorf | 1-2(1-0) | SpVg Schonnebeck | - | B | ||||||||||
GON | TuRU Dusseldorf | 1-2(0-1) | SpVg Schonnebeck | - | B | ||||||||||
GER Bbe | SpVg Schonnebeck | 4-0(2-0) | TuRU Dusseldorf | - | B | ||||||||||
TuRU Dusseldorf | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | SF Niederwenigern | 1-1(1-1) | TuRU Dusseldorf | 2-5 | H | ||||||||||
GER LS | SC Dusseldorf West | 1-1(1-0) | TuRU Dusseldorf | 10-5 | H | ||||||||||
INT CF | TuRU Dusseldorf | 0-3(0-1) | Monchengladbach AM. | 2-1 | B | ||||||||||
INT CF | TuS Ennepetal | 3-3(2-2) | TuRU Dusseldorf | 4-4 | H | ||||||||||
INT CF | Bergisch Gladbach 09 | 3-2(2-1) | TuRU Dusseldorf | 5-2 | B | ||||||||||
GER OBW | SC Dusseldorf West | 1-3(0-1) | TuRU Dusseldorf | 11-3 | T | ||||||||||
GER OBW | TuRU Dusseldorf | 1-1(0-1) | Ratingen SV | 6-0 | H | ||||||||||
GER OBW | Schwarz-Weiss Essen | 0-2(0-0) | TuRU Dusseldorf | - | T | ||||||||||
GER OBW | TuRU Dusseldorf | 1-3(0-0) | SF Baumberg | 7-5 | B | ||||||||||
GER OBW | VFB Homberg | 3-1(0-0) | TuRU Dusseldorf | - | B | ||||||||||
SpVg Schonnebeck | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | SpVg Schonnebeck | 2-2(2-0) | TSV Meerbusch | 3-4 | H | ||||||||||
INT CF | Blau Weiss Mintard | 0-2(0-0) | SpVg Schonnebeck | 5-9 | T | ||||||||||
INT CF | Schalke 04(Trẻ) | 3-0(1-0) | SpVg Schonnebeck | 10-3 | B | ||||||||||
INT CF | SpVg Schonnebeck | 4-5(2-2) | Holzwickeder SC | 3-2 | B | ||||||||||
INT CF | DJK Arminia Klosterhardt | 0-5(0-1) | SpVg Schonnebeck | 1-10 | T | ||||||||||
INT CF | SpVg Schonnebeck | 3-2(2-1) | Adams Sam Beek | 4-7 | T | ||||||||||
INT CF | SpVg Schonnebeck | 3-2(2-1) | Wattenscheid | 2-1 | T | ||||||||||
GER OBW | FC Kleve | 2-3(0-1) | SpVg Schonnebeck | 4-5 | T | ||||||||||
GER OBW | SpVg Schonnebeck | 4-0(1-0) | FSV Duisburg | 9-1 | T | ||||||||||
GER OBW | SC Dusseldorf West | 4-1(2-1) | SpVg Schonnebeck | 3-8 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TuRU Dusseldorf | Chủ | ||||||||||||||
SpVg Schonnebeck | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Khách | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Chủ | Fortuna Dusseldorf | 6 Ngày | |
GER OBW | Chủ | Cronenberger SC | 11 Ngày | |
GER OBW | Khách | TSV Meerbusch | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GER OBW | Chủ | SC Velbert | 4 Ngày | |
GER OBW | Khách | Bocholt FC | 11 Ngày | |
GER OBW | Chủ | Schwarz-Weiss Essen | 17 Ngày |