-
[0] -Thắng75% [12]
-
[0] -Hòa12% [2]
-
[0] -Bại12% [2]
-
[0] -Thắng75% [6]
-
[0] -Hòa0% [0]
-
[0] -Bại25% [2]
HFK Olomouc | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[CZE D2-1] Brno | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 12 | 2 | 2 | 32 | 15 | 38 | 1 | 75.0% |
Sân nhà | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 10 | 20 | 1 | 75.0% |
Sân Khách | 8 | 6 | 0 | 2 | 13 | 5 | 18 | 1 | 75.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 16 | 7 | 6 | 3 | 13 | 6 | 27 | 1 | 43.8% |
Sân nhà | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 3 | 17 | 1 | 62.5% |
Sân Khách | 8 | 2 | 4 | 2 | 4 | 3 | 10 | 5 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 2 | 11 | 50.0% |
HFK Olomouc | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CZEC | HFK Olomouc | 2-1(1-0) | Brno | 2-13 | T | ||||||||||
INT CF | HFK Olomouc | 0-3(0-2) | Brno | - | B | ||||||||||
INT CF | HFK Olomouc | 0-2(0-0) | Brno | - | B | ||||||||||
HFK Olomouc | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CZEC | HFK Olomouc | 2-0(1-0) | Vyskov | 5-11 | T | ||||||||||
CZE DFL | HFK Olomouc | 1-4(0-0) | FK Bohumin | 6-3 | B | ||||||||||
CZE DFL | Frydlant Nad Ostravici | 2-0(2-0) | HFK Olomouc | 3-5 | B | ||||||||||
CZE DFL | Slavicin | 3-1(2-1) | HFK Olomouc | 4-7 | B | ||||||||||
CZE DFL | MFK Havirov | 2-1(1-1) | HFK Olomouc | 5-8 | B | ||||||||||
CZE DFL | TJ Sokol Usti | 1-3(1-1) | HFK Olomouc | 6-2 | T | ||||||||||
CZE DFL | Opava II | 3-0(2-0) | HFK Olomouc | 8-1 | B | ||||||||||
INT CF | HFK Olomouc | 1-3(0-1) | Spartak Hulin | 6-11 | B | ||||||||||
INT CF | HFK Olomouc | 1-2(1-1) | Vyskov | 1-7 | B | ||||||||||
CZE DFL | HFK Olomouc | 1-4(0-2) | Frydlant Nad Ostravici | 7-2 | B | ||||||||||
Brno | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CZE D2 | Brno | 2-2(1-1) | Usti nad Labem | 6-5 | H | ||||||||||
CZE D2 | FK Banik Sokolov | 0-2(0-0) | Brno | 6-5 | T | ||||||||||
CZE D2 | Brno | 1-1(1-1) | Pardubice | 3-3 | H | ||||||||||
CZE D2 | FK Graffin Vlasim | 2-2(0-1) | Brno | 4-12 | H | ||||||||||
INT CF | Brno | 9-1(3-1) | Vyskov | 7-1 | T | ||||||||||
INT CF | Brno | 4-0(2-0) | FC Nitra | 7-4 | T | ||||||||||
INT CF | Brno | 5-2(2-2) | Vysocina Jihlava | 12-4 | T | ||||||||||
INT CF | Opava | 2-1(0-1) | Brno | 7-10 | B | ||||||||||
INT CF | Zlin | 0-1(0-0) | Brno | 4-4 | T | ||||||||||
CZE D1 | Marila Pribram | 0-0(0-0) | Brno | 1-3 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HFK Olomouc | Chủ | ||||||||||||||
Brno | Khách |
HFK Olomouc | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
HFK Olomouc | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Khách | FC Prerov | 290 Ngày | |
INT CF | Chủ | Unicov | 296 Ngày | |
INT CF | Chủ | Novy Jicin | 311 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CZE D2 | Khách | Dukla Praha | 3 Ngày | |
CZE D2 | Chủ | Vitkovice | 9 Ngày | |
CZEC | Khách | Odra Petrkovice | 14 Ngày |