-
[2] 50%Thắng25% [1]
-
[2] 50%Hòa50% [2]
-
[0] 0%Bại25% [1]
-
[2] 100%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa50% [1]
-
[0] 0%Bại50% [1]
[ZIM LEG-5] Ngezi Platinum | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 0 | 8 | 5 | 50.0% |
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 0 | 6 | 5 | 100.0% |
Sân Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 0 | 8 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 0 | 8 | 4 | 50.0% |
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | 4 | 100.0% |
Sân Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 9 | 0.0% |
6 trận gần | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 0 | 8 | 50.0% |
[ZIM LEG-10] Triangle FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 5 | 10 | 25.0% |
Sân nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 11 | 50.0% |
Sân Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 5 | 25.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 6 | 6 | 25.0% |
Sân nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 8 | 50.0% |
Sân Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 6 | 25.0% |
Ngezi Platinum | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ZIM LEG | Triangle FC | 2-1(2-1) | Ngezi Platinum | - | B | ||||||||||
ZIM LEG | Ngezi Platinum | 3-1(2-0) | Triangle FC | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Triangle FC | 0-2(0-1) | Ngezi Platinum | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Ngezi Platinum | 0-0(0-0) | Triangle FC | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Triangle FC | 1-0(1-0) | Ngezi Platinum | - | B | ||||||||||
ZIM LEG | Triangle FC | 0-0(0-0) | Ngezi Platinum | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Ngezi Platinum | 3-1(1-0) | Triangle FC | - | T | ||||||||||
Ngezi Platinum | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ZIM LEG | Ngezi Platinum | 2-0(2-0) | Harare City | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Capps linked | 1-2(1-2) | Ngezi Platinum | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Ngezi Platinum | 1-0(0-0) | Black Rhinos | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Chapungu FC | 0-0(0-0) | Ngezi Platinum | 2-5 | H | ||||||||||
ZIM LEG | Ngezi Platinum | 1-1(0-0) | Highlanders FC | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Manica Diamond | 0-0(0-0) | Ngezi Platinum | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Ngezi Platinum | 0-0(0-0) | FC Platinum | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Bulawayo Chiefs | 2-3(0-1) | Ngezi Platinum | 1-1 | T | ||||||||||
ZIM LEG | Dynamos FC | 0-0(0-0) | Ngezi Platinum | 7-0 | H | ||||||||||
ZIM LEG | Ngezi Platinum | 1-1(1-0) | Yadah FC | - | H | ||||||||||
Triangle FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CAF Cup | Triangle FC | 5-0(3-0) | Rukinzo FC | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Dynamos FC | 1-1(1-1) | Triangle FC | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | ZPC Kariba | 0-0(0-0) | Triangle FC | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Triangle FC | 2-1(1-1) | Tron | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Herentals FC | 0-2(0-1) | Triangle FC | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Triangle FC | 0-0(0-0) | Chicken Inn | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Hwange Colliery | 1-2(1-1) | Triangle FC | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Triangle FC | 2-1(0-0) | Mushowani Stars | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Triangle FC | 1-1(1-1) | Bulawayo Chiefs | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Harare City | 2-1(0-0) | Triangle FC | 4-2 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngezi Platinum | Chủ | ||||||||||||||
Triangle FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 | 2 | 4 | 0 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ZIM LEG | Khách | Mushowani Stars | 4 Ngày | |
ZIM LEG | Chủ | Hwange Colliery | 10 Ngày | |
ZIM LEG | Khách | Chicken Inn | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ZIM LEG | Chủ | FC Platinum | 4 Ngày | |
CAF Cup | Khách | Rukinzo FC | 10 Ngày | |
ZIM LEG | Chủ | Highlanders FC | 15 Ngày |