Tullinge TP FK | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
FOC Farsta | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Tullinge TP FK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D3N | FOC Farsta | 5-1(2-1) | Tullinge TP FK | 5-2 | B | ||||||||||
Tullinge TP FK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D3N | Syrianska Eskilstuna IF | 3-1(2-0) | Tullinge TP FK | 6-1 | B | ||||||||||
SWE D3N | Tullinge TP FK | 2-2(1-1) | Enhorna IF | 4-3 | H | ||||||||||
SWE D3N | Eskilstuna City FK | 4-1(2-0) | Tullinge TP FK | 4-2 | B | ||||||||||
SWE D3N | Tullinge TP FK | 3-2(1-1) | Hanvikens SK | 5-9 | T | ||||||||||
SWE D3N | IFK Eskilstuna | 5-1(3-0) | Tullinge TP FK | 6-10 | B | ||||||||||
SWE D3N | FOC Farsta | 5-1(2-1) | Tullinge TP FK | 5-2 | B | ||||||||||
SWE D3N | Alta IF | 1-8(0-6) | Tullinge TP FK | 2-4 | T | ||||||||||
SWE D3N | FC Stockholm Internazionale | 4-0(3-0) | Tullinge TP FK | 5-3 | B | ||||||||||
SWE D3N | Tullinge TP FK | 2-0(1-0) | Boo FK | 10-7 | T | ||||||||||
SWE Cup | Tullinge TP FK | 2-5(1-3) | IK Frej | 3-4 | B | ||||||||||
FOC Farsta | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D3N | FOC Farsta | 1-1(0-0) | Enhorna IF | 6-4 | H | ||||||||||
SWE D3N | Eskilstuna City FK | 5-0(3-0) | FOC Farsta | 3-5 | B | ||||||||||
SWE D3N | FOC Farsta | 2-3(1-2) | Syrianska Eskilstuna IF | 5-3 | B | ||||||||||
SWE D3N | Vasterhaninge IF | 2-2(2-2) | FOC Farsta | 13-0 | H | ||||||||||
SWE D3N | FOC Farsta | 3-1(1-1) | Varmdo IF | 5-4 | T | ||||||||||
SWE D3N | FOC Farsta | 2-4(0-2) | IFK Eskilstuna | 14-4 | B | ||||||||||
SWE D3N | FOC Farsta | 4-0(1-0) | Angby IF | 2-8 | T | ||||||||||
SWE D3N | FOC Farsta | 5-1(2-1) | Tullinge TP FK | 5-2 | T | ||||||||||
SWE D3N | Syrianska Eskilstuna IF | 4-1(2-0) | FOC Farsta | 6-7 | B | ||||||||||
SWE D3N | FOC Farsta | 1-2(0-1) | Tyreso FF | 6-5 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tullinge TP FK | Chủ | ||||||||||||||
FOC Farsta | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
Khách | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SWE D3N | Chủ | Trosa Vagnhärad SK | 4 Ngày | |
SWE D3N | Chủ | Hargs BK | 16 Ngày | |
SWE D3N | Khách | IFK Eskilstuna | 25 Ngày |