SV Grieskirchen | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Bad Schallerbach | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
SV Grieskirchen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
SV Grieskirchen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AUS L | SV Grieskirchen | 1-2(1-1) | SV Ried B | 8-4 | B | ||||||||||
AUS L | Union Edelweiss | 0-1(0-1) | SV Grieskirchen | 10-3 | T | ||||||||||
AUS L | Donau Linz | 1-2(1-1) | SV Grieskirchen | 7-1 | T | ||||||||||
AUS D3 | SV Grieskirchen | 4-0(0-0) | SK Sturm Graz(Trẻ) | 3-4 | T | ||||||||||
AUS D3 | Deutschlandsberger SC | 3-3(1-2) | SV Grieskirchen | 9-3 | H | ||||||||||
AUS D3 | SV Grieskirchen | 2-5(2-2) | SG Austria Klagenfurt | 5-4 | B | ||||||||||
AUS D3 | Union St.Florian | 1-1(0-1) | SV Grieskirchen | 6-6 | H | ||||||||||
AUS D3 | SV Grieskirchen | 2-1(2-1) | FC Superfund Pasching | 3-6 | T | ||||||||||
AUS D3 | ATSV Wolfsberg | 2-2(1-0) | SV Grieskirchen | 1-8 | H | ||||||||||
AUS D3 | SV Grieskirchen | 3-3(1-0) | SV Allerheiligen | 8-9 | H | ||||||||||
Bad Schallerbach | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AUS L | Bad Schallerbach | 0-0(0-0) | Union Perg | 5-4 | H | ||||||||||
AUT CUP | SV Lambrechten | 0-5(0-0) | Bad Schallerbach | 2-10 | T | ||||||||||
INT CF | FC Blau Weiss Linz | 3-0(1-0) | Bad Schallerbach | 5-0 | B | ||||||||||
AUT CUP | Donau Linz | 2-1(0-0) | Bad Schallerbach | - | B | ||||||||||
AUT CUP | Bad Schallerbach | 0-0(0-0) | SV Ried | - | H | ||||||||||
AUT CUP | Bad Schallerbach | 2-1(1-1) | RW Rankweil | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SV Grieskirchen | Chủ | ||||||||||||||
Bad Schallerbach | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
AUS L | Khách | Union St.Florian | 78 Ngày | |
INT CF | Chủ | WSC Hertha Wels | 349 Ngày | |
AUS L | Khách | Union Mondsee | 391 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
AUS L | Chủ | Union Perg | 58 Ngày | |
INT CF | Chủ | WSC Hertha Wels | 332 Ngày | |
INT CF | Chủ | Gmundner | 335 Ngày |