-
[0] -Thắng30% [6]
-
[0] -Hòa25% [5]
-
[0] -Bại45% [9]
-
[0] -Thắng30% [3]
-
[0] -Hòa20% [2]
-
[0] -Bại50% [5]
Weiss's cable | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[SVK D1-8] Trencin | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 6 | 5 | 9 | 30 | 31 | 23 | 8 | 30.0% |
Sân nhà | 10 | 3 | 3 | 4 | 18 | 14 | 12 | 9 | 30.0% |
Sân Khách | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 17 | 11 | 6 | 30.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 12 | 3 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 5 | 10 | 5 | 13 | 11 | 25 | 6 | 25.0% |
Sân nhà | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 4 | 16 | 3 | 40.0% |
Sân Khách | 10 | 1 | 6 | 3 | 3 | 7 | 9 | 8 | 10.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 6 | 4 | 16.7% |
Weiss's cable | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Weiss's cable | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SVK Cup | Weiss's cable | 0-4(0-2) | KFC Komarno | - | B | ||||||||||
SVK Cup | OSK Lieskovec | 0-1(0-0) | Weiss's cable | - | T | ||||||||||
SVK Cup | Weiss's cable | 1-6(1-2) | MFK Tatran AOS Liptovsky Mikulas | 3-5 | B | ||||||||||
SVK Cup | Weiss's cable | 0-4(0-1) | FK Poprad | - | B | ||||||||||
SVK Cup | Weiss's cable | 2-1(1-1) | Tvrdosin | - | T | ||||||||||
SVK Cup | Weiss's cable | 5-1(1-0) | Maj Cernova | - | T | ||||||||||
SVK Cup | Weiss's cable | 0-5(0-0) | Partizan Bardejov | - | B | ||||||||||
Trencin | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SVK D1 | Trencin | 2-1(0-1) | DAC Dunajska Streda | 5-4 | T | ||||||||||
SVK D1 | Zilina | 2-1(1-0) | Trencin | 4-8 | B | ||||||||||
SVK D1 | Trencin | 1-1(1-1) | MFK Ruzomberok | 5-3 | H | ||||||||||
SVK D1 | FK Senica | 3-1(0-1) | Trencin | 5-8 | B | ||||||||||
INT CF | AEK Athens | 1-2(0-0) | Trencin | 4-5 | T | ||||||||||
INT CF | Synot Slovacko | 1-1(1-0) | Trencin | 3-6 | H | ||||||||||
INT CF | Hradec Kralove | 1-0(0-0) | Trencin | 6-2 | B | ||||||||||
INT CF | Pardubice | 4-3(2-3) | Trencin | 4-3 | B | ||||||||||
INT CF | MSK Zilina B | 3-2(3-1) | Trencin | 2-8 | B | ||||||||||
INT CF | ETO Gyori FC | 0-4(0-2) | Trencin | 10-2 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Weiss's cable | Chủ | ||||||||||||||
Trencin | Khách |
Weiss's cable | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Weiss's cable | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SVK D1 | Khách | Spartak Trnava | 3 Ngày | |
SVK D1 | Khách | Sokol Dolna Zdana | 10 Ngày | |
SVK D1 | Chủ | FC Nitra | 18 Ngày |