Ursus Warszawa | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Unia Skierniewice | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Ursus Warszawa | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Pol D4 | Unia Skierniewice | 4-0(2-0) | Ursus Warszawa | 5-9 | B | ||||||||||
Ursus Warszawa | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Pol D4 | Polonia Warszawa | 0-0(0-0) | Ursus Warszawa | 2-7 | H | ||||||||||
Pol D4 | Ursus Warszawa | 3-1(1-1) | Bron Radom | 4-12 | T | ||||||||||
Pol D4 | Unia Skierniewice | 4-0(2-0) | Ursus Warszawa | 5-9 | B | ||||||||||
Pol D4 | Ursus Warszawa | 3-4(2-0) | KS Legionovia Legionowo | 2-9 | B | ||||||||||
Pol D4 | Ursus Warszawa | 4-4(3-0) | Lechia Tomaszow Mazowiecki | 2-1 | H | ||||||||||
Pol D4 | Legia Warszawa B | 1-0(0-0) | Ursus Warszawa | 5-2 | B | ||||||||||
Pol D4 | Ursus Warszawa | 1-2(0-1) | Victoria Sulejowek | 10-4 | B | ||||||||||
Pol D4 | Ursus Warszawa | 4-2(3-2) | Huragan Morag | 2-2 | T | ||||||||||
Pol D4 | Swit Nowy Dwor Mazowiecki | 1-1(0-1) | Ursus Warszawa | 7-5 | H | ||||||||||
Pol D4 | Ursus Warszawa | 2-0(1-0) | LKS Lomza | 8-2 | T | ||||||||||
Unia Skierniewice | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Pol D4 | Polonia Warszawa | 4-3(0-1) | Unia Skierniewice | 9-8 | B | ||||||||||
INT CF | Unia Skierniewice | 0-3(0-2) | Pelikan Lowicz | - | B | ||||||||||
PR CUP | Unia Skierniewice | 3-3(2-0) | Lechia Tomaszow Mazowiecki | 3-4 | H | ||||||||||
Pol D4 | Unia Skierniewice | 4-0(2-0) | Ursus Warszawa | 5-9 | T | ||||||||||
Pol D4 | Lechia Tomaszow Mazowiecki | 2-1(0-1) | Unia Skierniewice | 10-4 | B | ||||||||||
Pol D4 | Victoria Sulejowek | 1-1(0-1) | Unia Skierniewice | 10-6 | H | ||||||||||
Pol D4 | Unia Skierniewice | 2-0(0-0) | MKS Elk | 8-1 | T | ||||||||||
Pol D4 | Bron Radom | 3-1(2-0) | Unia Skierniewice | 5-7 | B | ||||||||||
Pol D4 | Sokol Aleksandrow Lodzki | 0-3(0-1) | Unia Skierniewice | 5-3 | T | ||||||||||
INT CF | Pogon Siedlce | 4-2(2-1) | Unia Skierniewice | 2-5 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ursus Warszawa | Chủ | ||||||||||||||
Unia Skierniewice | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 8 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 8 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) |
Chủ | 3 (75.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 2 (50.0%) |
Khách | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) |
Chủ | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 6 | 3 | 3 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 5 |
Chủ | 2 | 5 | 3 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Pol D4 | Khách | RKS Radomsko | 95 Ngày | |
INT CF | Chủ | Polonia Warszawa | 114 Ngày | |
INT CF | Khách | KS Legionovia Legionowo | 168 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Pol D4 | Chủ | Sokol Aleksandrow Lodzki | 3 Ngày | |
Pol D4 | Khách | Legia Warszawa B | 11 Ngày | |
Pol D4 | Chủ | Swit Nowy Dwor Mazowiecki | 16 Ngày |