-
[0] -Thắng43% [7]
-
[0] -Hòa25% [4]
-
[0] -Bại31% [5]
-
[0] -Thắng12% [1]
-
[0] -Hòa50% [4]
-
[0] -Bại37% [3]
Velke Hamry | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[CZE D2-6] SK Slovan Varnsdorf | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 7 | 4 | 5 | 28 | 23 | 25 | 6 | 43.8% |
Sân nhà | 8 | 6 | 0 | 2 | 19 | 12 | 18 | 5 | 75.0% |
Sân Khách | 8 | 1 | 4 | 3 | 9 | 11 | 7 | 12 | 12.5% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 16 | 4 | 5 | 7 | 13 | 14 | 17 | 12 | 25.0% |
Sân nhà | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 7 | 11 | 10 | 37.5% |
Sân Khách | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 7 | 6 | 14 | 12.5% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | 4 | 16.7% |
Velke Hamry | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Velke Hamry | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CZEC | SK Mondi Steti | 3-3(2-3) | Velke Hamry | 2-9 | H | ||||||||||
CZE DFL | Velke Hamry | 0-1(0-1) | FK Prepere | 7-7 | B | ||||||||||
CZE DFL | Velke Hamry | 0-2(0-0) | Ostra | 5-1 | B | ||||||||||
CZE DFL | Velke Hamry | 2-0(1-0) | FK Sedmihorky | 3-1 | T | ||||||||||
CZE DFL | Velke Hamry | 0-3(0-2) | SK Skalice | 3-9 | B | ||||||||||
SK Slovan Varnsdorf | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CZE D2 | Hradec Kralove | 8-0(4-0) | SK Slovan Varnsdorf | 5-4 | B | ||||||||||
CZE D2 | SK Slovan Varnsdorf | 3-3(1-1) | Chrudim | 8-6 | H | ||||||||||
CZE D2 | SK Slovan Varnsdorf | 2-2(1-0) | Fotbal Trinec | 2-3 | H | ||||||||||
CZE D2 | Lisen | 2-2(2-1) | SK Slovan Varnsdorf | 8-2 | H | ||||||||||
INT CF | FC Oberlausitz | 2-1(0-1) | SK Slovan Varnsdorf | 12-3 | B | ||||||||||
INT CF | Dukla Praha | 4-2(3-0) | SK Slovan Varnsdorf | 8-6 | B | ||||||||||
INT CF | Bischofswerdaer FV | 1-3(1-0) | SK Slovan Varnsdorf | 5-4 | T | ||||||||||
INT CF | Hradec Kralove | 2-2(1-0) | SK Slovan Varnsdorf | 11-4 | H | ||||||||||
INT CF | Slovan Liberec | 1-1(0-0) | SK Slovan Varnsdorf | 9-2 | H | ||||||||||
INT CF | FC Bohemians 1905 | 3-2(2-1) | SK Slovan Varnsdorf | 5-2 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Velke Hamry | Chủ | ||||||||||||||
SK Slovan Varnsdorf | Khách |
Velke Hamry | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Velke Hamry | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CZE DFL | Chủ | Austratt | 31 Ngày | |
CZE DFL | Chủ | Horky Nad Jizerou | 73 Ngày | |
CZE DFL | Chủ | FK OEZ Letohrad | 87 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CZE D2 | Chủ | Vysocina Jihlava | 4 Ngày | |
CZE D2 | Khách | Viktoria Zizkov | 11 Ngày | |
CZEC | Khách | FK MAS Taborsko | 14 Ngày |