-
[0] -Thắng53% [8]
-
[0] -Hòa20% [3]
-
[0] -Bại26% [4]
-
[0] -Thắng62% [5]
-
[0] -Hòa25% [2]
-
[0] -Bại12% [1]
SK Slany | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[CZE CFLA-5] Vysehrad | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 8 | 3 | 4 | 31 | 30 | 27 | 5 | 53.3% |
Sân nhà | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 18 | 10 | 14 | 42.9% |
Sân Khách | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 12 | 17 | 2 | 62.5% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 14 | 12 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 6 | 6 | 3 | 16 | 13 | 24 | 7 | 40.0% |
Sân nhà | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 8 | 10 | 11 | 42.9% |
Sân Khách | 8 | 3 | 5 | 0 | 9 | 5 | 14 | 4 | 37.5% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 10 | 50.0% |
SK Slany | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
SK Slany | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CZE DFL | Tatran Rakovnik | 1-3(0-2) | SK Slany | 6-5 | T | ||||||||||
CZEC | SK Slany | 3-2(1-1) | Preddie J | 2-4 | T | ||||||||||
CZE DFL | Afk Tuchlovice | 2-2(1-1) | SK Slany | 4-4 | H | ||||||||||
CZE DFL | SK Slany | 1-2(1-2) | Banik Kralovske Porici | 9-4 | B | ||||||||||
CZE DFL | SK Slany | 2-1(0-0) | Afk Tuchlovice | 6-7 | T | ||||||||||
Vysehrad | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CZE D2 | Vysehrad | 2-1(0-0) | FK Banik Sokolov | 8-5 | T | ||||||||||
CZE D2 | Vitkovice | 4-2(1-2) | Vysehrad | 8-8 | B | ||||||||||
CZE D2 | Vysehrad | 4-1(1-0) | Usti nad Labem | 6-8 | T | ||||||||||
CZE D2 | Prostejov | 1-0(1-0) | Vysehrad | 6-5 | B | ||||||||||
INT CF | Vysehrad | 1-2(1-1) | Viktoria Zizkov | 5-2 | B | ||||||||||
INT CF | Teplice | 1-0(1-0) | Vysehrad | 4-4 | B | ||||||||||
CZE CFL | Radotin | 1-1(0-0) | Vysehrad | - | H | ||||||||||
CZE CFL | Vysehrad | 7-1(5-0) | Litomerice | - | T | ||||||||||
CZE CFL | Sokol Zivanice | 1-2(1-0) | Vysehrad | 3-5 | T | ||||||||||
CZE CFL | FK Loko Vltavin | 0-2(0-0) | Vysehrad | 2-5 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SK Slany | Chủ | ||||||||||||||
Vysehrad | Khách |
SK Slany | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
SK Slany | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |