-
[0] -Thắng43% [7]
-
[0] -Hòa25% [4]
-
[0] -Bại31% [5]
-
[0] -Thắng71% [5]
-
[0] -Hòa28% [2]
-
[0] -Bại0% [0]
Rymarov | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[CZE CFLM-8] Unicov | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 22 | 25 | 8 | 43.8% |
Sân nhà | 9 | 2 | 2 | 5 | 12 | 20 | 8 | 15 | 22.2% |
Sân Khách | 7 | 5 | 2 | 0 | 12 | 2 | 17 | 3 | 71.4% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 16 | 6 | 5 | 5 | 7 | 9 | 23 | 9 | 37.5% |
Sân nhà | 9 | 3 | 1 | 5 | 3 | 9 | 10 | 13 | 33.3% |
Sân Khách | 7 | 3 | 4 | 0 | 4 | 0 | 13 | 5 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 4 | 5 | 16.7% |
Rymarov | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CZEC | Slavoj Olympia | 2-3(1-2) | Rymarov | 5-7 | T | ||||||||||
CZE CFL | Dolni Benesov | 1-3(1-1) | Rymarov | - | T | ||||||||||
CZE CFL | Rymarov | 1-1(1-0) | Hlucin | - | H | ||||||||||
CZE CFL | Vyskov | 1-1(0-0) | Rymarov | 5-2 | H | ||||||||||
CZE CFL | Rymarov | 5-0(3-0) | Viktoria Otrokovice | - | T | ||||||||||
CZE CFL | Odra Petrkovice | 1-3(0-1) | Rymarov | 9-0 | T | ||||||||||
CZE CFL | Rymarov | 2-1(0-0) | Sardice | 9-5 | T | ||||||||||
CZE CFL | Lisen | 2-0(1-0) | Rymarov | 10-7 | B | ||||||||||
CZE CFL | Rymarov | 0-1(0-1) | Slavia Kromeriz | 3-11 | B | ||||||||||
CZE CFL | Rymarov | 1-1(0-1) | Spartak Hulin | - | H | ||||||||||
Unicov | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CZE CFL | Dolni Benesov | 1-2(1-1) | Unicov | 2-12 | T | ||||||||||
CZE CFL | Unicov | 4-2(1-0) | Zlin B | 6-1 | T | ||||||||||
INT CF | Hranice KUNZ | 0-5(0-2) | Unicov | 5-6 | T | ||||||||||
INT CF | Vitkovice | 2-0(1-0) | Unicov | 8-4 | B | ||||||||||
INT CF | Pardubice | 1-0(0-0) | Unicov | 5-2 | B | ||||||||||
INT CF | Lisen | 1-1(0-0) | Unicov | - | H | ||||||||||
CZE CFL | Unicov | 2-2(0-0) | Lisen | - | H | ||||||||||
CZE CFL | Unicov | 2-1(2-1) | Slavia Kromeriz | 2-7 | T | ||||||||||
CZE CFL | Velke Mezirici | 1-2(0-1) | Unicov | 4-5 | T | ||||||||||
CZE CFL | Unicov | 3-0(1-0) | Spartak Hulin | 8-6 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rymarov | Chủ | ||||||||||||||
Unicov | Khách |
Rymarov | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Rymarov | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |