-
[11] 55%Thắng36% [7]
-
[3] 15%Hòa15% [3]
-
[6] 30%Bại47% [9]
-
[7] 70%Thắng22% [2]
-
[1] 10%Hòa22% [2]
-
[2] 20%Bại55% [5]
[CZE CFLM-5] Slovan Rosice | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 11 | 3 | 6 | 28 | 23 | 36 | 5 | 55.0% |
Sân nhà | 10 | 7 | 1 | 2 | 14 | 8 | 22 | 5 | 70.0% |
Sân Khách | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 15 | 14 | 7 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 8 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 9 | 9 | 2 | 17 | 8 | 36 | 4 | 45.0% |
Sân nhà | 10 | 5 | 4 | 1 | 9 | 4 | 19 | 5 | 50.0% |
Sân Khách | 10 | 4 | 5 | 1 | 8 | 4 | 17 | 5 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 9 | 33.3% |
[CZE CFLM-10] Velke Mezirici | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 7 | 3 | 9 | 28 | 31 | 24 | 10 | 36.8% |
Sân nhà | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 12 | 16 | 8 | 50.0% |
Sân Khách | 9 | 2 | 2 | 5 | 12 | 19 | 8 | 15 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 9 | 9 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 19 | 5 | 8 | 6 | 11 | 11 | 23 | 10 | 26.3% |
Sân nhà | 10 | 3 | 5 | 2 | 6 | 4 | 14 | 10 | 30.0% |
Sân Khách | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 7 | 9 | 12 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 2 | 8 | 33.3% |
Slovan Rosice | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Slovan Rosice | 0-3(0-2) | Velke Mezirici | 13-5 | B | ||||||||||
Slovan Rosice | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CZE CFL | Slovan Rosice | 0-0(0-0) | Frydek-Mistek | 6-8 | H | ||||||||||
CZE CFL | Odra Petrkovice | 1-0(0-0) | Slovan Rosice | 5-4 | B | ||||||||||
CZEC | Bzenec | 0-2(0-0) | Slovan Rosice | - | T | ||||||||||
INT CF | Slovan Rosice | 0-3(0-2) | Velke Mezirici | 13-5 | B | ||||||||||
CZE DFL | Polna | 1-4(1-3) | Slovan Rosice | 10-6 | T | ||||||||||
CZE DFL | Slovan Rosice | 1-0(1-0) | SK Zdirec Nad Doubravou | 5-4 | T | ||||||||||
CZE DFL | Bzenec | 0-0(0-0) | Slovan Rosice | 3-12 | H | ||||||||||
CZE DFL | Havlickuv Brod | 0-1(0-0) | Slovan Rosice | 3-9 | T | ||||||||||
CZE DFL | Slovan Rosice | 5-1(2-0) | Velka Bites | 6-3 | T | ||||||||||
CZEC | Slovan Rosice | 0-2(0-2) | FC Sparta Brno | 8-9 | B | ||||||||||
Velke Mezirici | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CZE CFL | Velke Mezirici | 3-2(1-1) | Uhersky Brod | 8-6 | T | ||||||||||
CZE CFL | SC Znojmo | 0-1(0-0) | Velke Mezirici | 4-5 | T | ||||||||||
CZEC | Velka Bites | 1-3(0-3) | Velke Mezirici | 2-4 | T | ||||||||||
INT CF | Slovan Rosice | 0-3(0-2) | Velke Mezirici | 13-5 | T | ||||||||||
CZE CFL | Velke Mezirici | 2-5(1-1) | Slavia Kromeriz | - | B | ||||||||||
CZE CFL | Dolni Benesov | 0-0(0-0) | Velke Mezirici | 5-5 | H | ||||||||||
CZE CFL | Velke Mezirici | 1-2(0-1) | Unicov | 4-5 | B | ||||||||||
CZE CFL | Velke Mezirici | 2-1(1-0) | Hlucin | 5-5 | T | ||||||||||
CZE CFL | Vyskov | 5-1(2-1) | Velke Mezirici | 3-7 | B | ||||||||||
CZE CFL | Velke Mezirici | 2-3(1-2) | Viktoria Otrokovice | 10-4 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slovan Rosice | Chủ | ||||||||||||||
Velke Mezirici | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CZE CFL | Khách | Slovacko II | 4 Ngày | |
CZE CFL | Chủ | SC Znojmo | 10 Ngày | |
CZEC | Chủ | SK Sigma Olomouc | 13 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CZE CFL | Khách | Unicov | 4 Ngày | |
CZE CFL | Chủ | Vrchovina | 9 Ngày | |
CZE CFL | Khách | Blansko | 18 Ngày |