-
[14] 82%Thắng- [0]
-
[1] 5%Hòa- [0]
-
[2] 11%Bại- [0]
-
[7] 77%Thắng- [0]
-
[1] 11%Hòa- [0]
-
[1] 11%Bại- [0]
[CZE CFLM-1] Slavia Kromeriz | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 14 | 1 | 2 | 41 | 16 | 43 | 1 | 82.4% |
Sân nhà | 9 | 7 | 1 | 1 | 23 | 8 | 22 | 1 | 77.8% |
Sân Khách | 8 | 7 | 0 | 1 | 18 | 8 | 21 | 1 | 87.5% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 7 | 18 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 17 | 11 | 3 | 3 | 19 | 5 | 36 | 2 | 64.7% |
Sân nhà | 9 | 6 | 1 | 2 | 9 | 2 | 19 | 2 | 66.7% |
Sân Khách | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 3 | 17 | 1 | 62.5% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 1 | 13 | 66.7% |
Vitkovice | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Slavia Kromeriz | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Vitkovice | 3-3(3-3) | Slavia Kromeriz | 3-1 | H | ||||||||||
CZE CFL | Vitkovice | 1-1(1-1) | Slavia Kromeriz | 8-2 | H | ||||||||||
CZE CFL | Slavia Kromeriz | 1-2(0-1) | Vitkovice | 5-4 | B | ||||||||||
CZE D2 | Vitkovice | 1-1(0-0) | Slavia Kromeriz | - | H | ||||||||||
CZE D2 | Slavia Kromeriz | 0-1(0-0) | Vitkovice | - | B | ||||||||||
Slavia Kromeriz | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CZE CFL | Slavia Kromeriz | 4-0(2-0) | SC Znojmo | 3-1 | T | ||||||||||
CZE CFL | Slovacko II | 4-3(2-1) | Slavia Kromeriz | 9-6 | B | ||||||||||
CZEC | Sumperk | 1-6(0-2) | Slavia Kromeriz | - | T | ||||||||||
INT CF | Slavia Kromeriz | 3-2(1-2) | Inter Bratislava | 5-1 | T | ||||||||||
INT CF | Tj Sokol Lanzhot | 1-7(1-1) | Slavia Kromeriz | 5-5 | T | ||||||||||
INT CF | ZTS Dubnica | 0-1(0-0) | Slavia Kromeriz | 8-6 | T | ||||||||||
INT CF | Slavia Kromeriz | 1-3(0-1) | Slovacko II | 3-1 | B | ||||||||||
CZE CFL | Slavia Kromeriz | 2-4(0-2) | Vrchovina | - | B | ||||||||||
CZE CFL | Velke Mezirici | 2-5(1-1) | Slavia Kromeriz | - | T | ||||||||||
CZE CFL | Unicov | 2-1(2-1) | Slavia Kromeriz | 2-7 | B | ||||||||||
Vitkovice | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CZE D2 | Viktoria Zizkov | 2-0(0-0) | Vitkovice | 10-2 | B | ||||||||||
CZE D2 | Vitkovice | 4-2(1-2) | Vysehrad | 8-8 | T | ||||||||||
CZE D2 | Vysocina Jihlava | 3-0(0-0) | Vitkovice | 12-2 | B | ||||||||||
CZE D2 | Vitkovice | 0-1(0-1) | Chrudim | 2-1 | B | ||||||||||
INT CF | Vitkovice | 2-0(1-0) | Unicov | 8-4 | T | ||||||||||
INT CF | Lisen | 2-0(1-0) | Vitkovice | 5-7 | B | ||||||||||
INT CF | Vitkovice | 1-4(0-3) | MFK Skalica | 4-4 | B | ||||||||||
INT CF | MFK Karvina | 4-0(2-0) | Vitkovice | 5-4 | B | ||||||||||
INT CF | Vitkovice | 0-2(0-1) | ZTS Dubnica | 8-5 | B | ||||||||||
INT CF | SK Sigma Olomouc | 1-2(1-1) | Vitkovice | 7-8 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slavia Kromeriz | Chủ | ||||||||||||||
Vitkovice | Khách |
Slavia Kromeriz | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 7 | 5 | 0 | 2 | 71.4% | Xem | 3 | 42.9% | 3 | 42.9% | Xem |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | Xem | 1 | 50% | 1 | 50% | Xem |
Sân Khách | 5 | 4 | 0 | 1 | 80% | Xem | 2 | 40% | 2 | 40% | Xem |
6 trận gần | 6 | T T T T B T | 83.3% | Xem |
T H T T X X
|
Xem |
Vitkovice | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Slavia Kromeriz | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 7 | 6 | 1 | 0 | 85.7% | Xem | 3 | 42.9% | 4 | 57.1% | Xem |
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 100% | Xem | 1 | 50% | 1 | 50% | Xem |
Sân Khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 80% | Xem | 2 | 40% | 3 | 60% | Xem |
6 trận gần | 6 | T T T T T T | 100% | Xem |
T X T T X X
|
Xem |
Vitkovice | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CZE CFL | Khách | Uhersky Brod | 3 Ngày | |
CZE CFL | Chủ | Unicov | 9 Ngày | |
CZE CFL | Khách | Vrchovina | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CZE D2 | Chủ | Prostejov | 3 Ngày | |
CZE D2 | Khách | Brno | 9 Ngày | |
CZE D2 | Chủ | Pardubice | 16 Ngày |