-
[0] -Thắng33% [5]
-
[0] -Hòa33% [5]
-
[0] -Bại33% [5]
-
[0] -Thắng25% [2]
-
[0] -Hòa37% [3]
-
[0] -Bại37% [3]
AFC Humpolec | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[CZE D2-10] Vysocina Jihlava | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 5 | 5 | 5 | 13 | 16 | 20 | 10 | 33.3% |
Sân nhà | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 5 | 11 | 10 | 42.9% |
Sân Khách | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 11 | 9 | 10 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 4 | 9 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 4 | 10 | 1 | 8 | 5 | 22 | 7 | 26.7% |
Sân nhà | 7 | 3 | 4 | 0 | 4 | 0 | 13 | 4 | 42.9% |
Sân Khách | 8 | 1 | 6 | 1 | 4 | 5 | 9 | 10 | 12.5% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 2 | 10 | 33.3% |
AFC Humpolec | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
AFC Humpolec | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CZEC | Zdar nad Sazavou | 1-2(1-1) | AFC Humpolec | 9-5 | T | ||||||||||
CZE DFL | Havlickuv Brod | 1-5(1-3) | AFC Humpolec | 5-6 | T | ||||||||||
CZE DFL | Zdar nad Sazavou | 1-0(1-0) | AFC Humpolec | 4-6 | B | ||||||||||
CZE DFL | FK Nove Sady | 4-1(3-1) | AFC Humpolec | 10-0 | B | ||||||||||
CZE DFL | Sokol Tasovice | 3-2(1-1) | AFC Humpolec | 3-4 | B | ||||||||||
CZEC | Slavoj Polna | 6-1(3-1) | AFC Humpolec | 6-4 | B | ||||||||||
CZEC | AFC Humpolec | 2-1(0-0) | Zdirec nad Doubravou | 8-3 | T | ||||||||||
Vysocina Jihlava | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CZE D2 | Vysocina Jihlava | 1-0(0-0) | Dukla Praha | 8-4 | T | ||||||||||
CZE D2 | Fotbal Trinec | 0-1(0-0) | Vysocina Jihlava | 3-10 | T | ||||||||||
CZE D2 | Vysocina Jihlava | 3-0(0-0) | Vitkovice | 12-2 | T | ||||||||||
CZE D2 | Usti nad Labem | 0-0(0-0) | Vysocina Jihlava | 9-4 | H | ||||||||||
INT CF | MFK Skalica | 0-0(0-0) | Vysocina Jihlava | 5-7 | H | ||||||||||
INT CF | Pardubice | 2-2(1-2) | Vysocina Jihlava | 7-5 | H | ||||||||||
INT CF | Teplice | 2-2(2-0) | Vysocina Jihlava | 3-6 | H | ||||||||||
INT CF | Brno | 5-2(2-2) | Vysocina Jihlava | 12-4 | B | ||||||||||
INT CF | Vysocina Jihlava | 4-0(2-0) | Prostejov | 7-4 | T | ||||||||||
INT CF | Viktoria Zizkov | 2-1(1-0) | Vysocina Jihlava | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Humpolec | Chủ | ||||||||||||||
Vysocina Jihlava | Khách |
AFC Humpolec | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
AFC Humpolec | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Chủ | Velke Mezirici | 353 Ngày | |
CZE DFL | Khách | SK Zdirec Nad Doubravou | 361 Ngày | |
CZE DFL | Khách | Tj Sokol Lanzhot | 375 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CZE D2 | Khách | SK Slovan Varnsdorf | 4 Ngày | |
CZE D2 | Chủ | Lisen | 9 Ngày | |
CZE D2 | Khách | Hradec Kralove | 16 Ngày |