-
[1] 50%Thắng- [0]
-
[0] 0%Hòa- [0]
-
[1] 50%Bại- [0]
-
[1] 100%Thắng- [0]
-
[0] 0%Hòa- [0]
-
[0] 0%Bại- [0]
[CZE CFLA-8] SK Motorlet Praha | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 8 | 50.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 7 | 100.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 3 | 100.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 100.0% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100.0% |
6 trận gần | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 100.0% |
FK Chomutov | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
SK Motorlet Praha | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CZE DFL | SK Motorlet Praha | 2-1(0-1) | FK Chomutov | 3-4(1-3) | T | ||||||||||
SK Motorlet Praha | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CZE CFL | Sokol Hostoun | 0-2(0-0) | SK Motorlet Praha | 4-3(1-1) | T | ||||||||||
CZEC | Ceska Lipa | 2-2(1-1) | SK Motorlet Praha | - | H | ||||||||||
CZE DFL | SK Motorlet Praha | 5-0(1-0) | Banik Sous | 8-6(5-2) | T | ||||||||||
CZE DFL | Tatran Rakovnik | 1-2(1-1) | SK Motorlet Praha | 2-2(1-1) | T | ||||||||||
CZEC | Horky Nad Jizerou | 2-2(1-0) | SK Motorlet Praha | 5-5(2-3) | H | ||||||||||
CZE DFL | Cesky Brod | 1-0(1-0) | SK Motorlet Praha | 10-5(5-3) | B | ||||||||||
CZE DFL | SK Motorlet Praha | 3-0(1-0) | SK Kladno | 9-2(5-2) | T | ||||||||||
CZE DFL | SK Motorlet Praha | 1-0(1-0) | Hrobce | 11-5(4-2) | T | ||||||||||
CZE DFL | SK Motorlet Praha | 1-0(1-0) | Uvaly | 6-2(4-1) | T | ||||||||||
CZE DFL | SK Motorlet Praha | 5-2(3-2) | Spolana Neratovice | 6-8(5-2) | T | ||||||||||
FK Chomutov | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CZEC | FK Chomutov | 1-0(0-0) | Spolana Neratovice | 1-6(0-2) | T | ||||||||||
CZE DFL | FK Chomutov | 1-2(0-2) | SK Kladno | 2-7(1-4) | B | ||||||||||
CZE DFL | FK Chomutov | 2-1(0-0) | Banik Sous | 2-3(1-2) | T | ||||||||||
CZE DFL | Meteor Praha | 2-0(1-0) | FK Chomutov | 4-2(2-0) | B | ||||||||||
CZEC | Tatran Rakovnik | 2-1(1-0) | FK Chomutov | - | B | ||||||||||
CZE DFL | SK Kladno | 0-3(0-1) | FK Chomutov | 4-2(2-1) | T | ||||||||||
CZE DFL | Hostoun | 4-1(3-0) | FK Chomutov | 5-0(1-0) | B | ||||||||||
CZE DFL | FK Chomutov | 0-1(0-1) | Cesky Brod | 2-3(1-3) | B | ||||||||||
INT CF | Usti nad Labem | 2-1(1-0) | FK Chomutov | 3-3(1-1) | B | ||||||||||
INT CF | FC Bohemians 1905 U21 | 2-3(1-2) | FK Chomutov | 12-1(4-1) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SK Motorlet Praha | Chủ | ||||||||||||||
FK Chomutov | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Czech Republic Ceska Fotbalova Liga | Chủ | Karlovy Vary Dvory | 3 Ngày | |
Czech Republic Ceska Fotbalova Liga | Khách | FK Pribram B | 11 Ngày | |
Cúp Séc | Chủ | FK Slavoj Vysehrad | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Czech Group D League | Chủ | FK Louny | 16 Ngày | |
Czech Group D League | Chủ | FK Olympie Brezova | 58 Ngày | |
Czech Group D League | Khách | Tatran Rakovnik | 66 Ngày |