-
[0] -Thắng33% [5]
-
[0] -Hòa46% [7]
-
[0] -Bại20% [3]
-
[0] -Thắng14% [1]
-
[0] -Hòa71% [5]
-
[0] -Bại14% [1]
Aritma Praha | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[CZE CFLA-8] Admira Praha | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 5 | 7 | 3 | 23 | 19 | 22 | 8 | 33.3% |
Sân nhà | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 9 | 14 | 5 | 50.0% |
Sân Khách | 7 | 1 | 5 | 1 | 11 | 10 | 8 | 9 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 11 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 4 | 8 | 3 | 10 | 10 | 20 | 8 | 26.7% |
Sân nhà | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 6 | 12 | 5 | 37.5% |
Sân Khách | 7 | 1 | 5 | 1 | 4 | 4 | 8 | 12 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | 6 | 16.7% |
Aritma Praha | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CZE DFL | Admira Praha | 0-2(0-0) | Aritma Praha | 8-7 | T | ||||||||||
CZEC | Aritma Praha | 1-2(0-0) | Admira Praha | 2-5 | B | ||||||||||
Aritma Praha | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CZEC | FC Rokycany | 1-2(0-2) | Aritma Praha | - | T | ||||||||||
CZE DFL | Tatran Sedlcany | 1-1(1-0) | Aritma Praha | 4-7 | H | ||||||||||
CZE DFL | SK Rakovnik | 1-0(1-0) | Aritma Praha | 3-2 | B | ||||||||||
CZE DFL | Aritma Praha | 2-2(0-0) | Marianske Lazne | 3-4 | H | ||||||||||
CZE DFL | Aritma Praha | 2-0(1-0) | FC Tachov | 4-4 | T | ||||||||||
CZEC | Aritma Praha | 1-2(0-1) | Spolana Neratovice | 8-3 | B | ||||||||||
CZE DFL | Aritma Praha | 1-0(0-0) | Tatran Sedlcany | 4-6 | T | ||||||||||
CZE DFL | Aritma Praha | 3-2(2-1) | Preddie J | 5-3 | T | ||||||||||
CZE DFL | TJ Dynamo ZcE Plzen | 1-0(0-0) | Aritma Praha | 5-3 | B | ||||||||||
CZE DFL | Aritma Praha | 2-0(0-0) | SK Senci Doubravka | 5-6 | T | ||||||||||
Admira Praha | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CZE CFL | Admira Praha | 2-7(1-3) | Slavia Prague B | 7-4 | B | ||||||||||
CZEC | Admira Praha | 2-1(0-1) | Sokol Zivanice | 5-8 | T | ||||||||||
CZE DFL | SK Rakovnik | 0-0(0-0) | Admira Praha | 1-5 | H | ||||||||||
CZE DFL | Admira Praha | 6-1(3-1) | Marianske Lazne | 5-2 | T | ||||||||||
CZE DFL | Admira Praha | 1-0(1-0) | FC Tachov | 6-3 | T | ||||||||||
CZE DFL | Admira Praha | 2-1(2-0) | Spartak Sobeslav | 9-5 | T | ||||||||||
CZE DFL | Admira Praha | 5-0(1-0) | FK Jindrichuv Hradec | 3-3 | T | ||||||||||
CZE DFL | MAS Taborsko B | 0-3(0-2) | Admira Praha | 6-3 | T | ||||||||||
INT CF | Viktoria Zizkov | 1-2(0-1) | Admira Praha | 9-5 | T | ||||||||||
CZE DFL | Admira Praha | 2-1(1-0) | FK Horovicko | 10-2 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aritma Praha | Chủ | ||||||||||||||
Admira Praha | Khách |
Aritma Praha | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Aritma Praha | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Khách | Tatran Rakovnik | 24 Ngày | |
CZE DFL | Chủ | SK Slany | 59 Ngày | |
CZE DFL | Khách | SK Mondi Steti | 66 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CZE CFL | Khách | SK Rakovnik | 4 Ngày | |
CZE CFL | Chủ | Plzen B | 11 Ngày | |
CZE CFL | Chủ | FK Loko Vltavin | 18 Ngày |