National DM FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Phnom Penh FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
National DM FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KAM SL | Phnôm Pênh FC | 3-1(1-1) | National DM FC | 7-6 | B | ||||||||||
National DM FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KAM SL | National DM FC | 2-0(1-0) | Soltilo Angkor | 7-3 | T | ||||||||||
KAM SL | National DM FC | 3-2(1-0) | Police Commisionary FC | 8-8 | T | ||||||||||
KAM SL | National DM FC | 0-1(0-0) | Nagaworld FC | 7-7 | B | ||||||||||
KAM SL | National DM FC | 4-1(1-0) | Asia Euro University | 6-3 | T | ||||||||||
KAM SL | Electricite du Cambodge | 0-3(0-1) | National DM FC | 1-9 | T | ||||||||||
KAM SL | National DM FC | 1-2(0-2) | Svay Rieng FC | 6-3 | B | ||||||||||
KAM SL | Phnôm Pênh FC | 3-1(1-1) | National DM FC | 7-6 | B | ||||||||||
KAM SL | National DM FC | 1-0(1-0) | Visakha FC | 1-4 | T | ||||||||||
KAM SL | National DM FC | 0-2(0-0) | Boeung Ket Rubber Field | 4-3 | B | ||||||||||
KAM SL | Police Commisionary FC | 2-4(0-0) | National DM FC | 4-5 | T | ||||||||||
Phnom Penh FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KAM SL | Phnôm Pênh FC | 2-2(1-0) | Nagaworld FC | 5-5 | H | ||||||||||
KAM SL | Asia Euro University | 3-4(2-4) | Phnôm Pênh FC | 6-4 | T | ||||||||||
KAM SL | Phnôm Pênh FC | 2-5(1-2) | Svay Rieng FC | 2-5 | B | ||||||||||
KAM SL | Visakha FC | 4-3(2-0) | Phnôm Pênh FC | 3-8 | B | ||||||||||
KAM SL | Boeung Ket Rubber Field | 4-4(2-2) | Phnôm Pênh FC | 7-14 | H | ||||||||||
KAM SL | Phnôm Pênh FC | 1-0(0-0) | Cambodia Tiger FC | 6-7 | T | ||||||||||
KAM SL | Electricite du Cambodge | 0-5(0-2) | Phnôm Pênh FC | 2-1 | T | ||||||||||
KAM SL | Phnôm Pênh FC | 3-1(1-1) | National DM FC | 7-6 | T | ||||||||||
KAM SL | Phnôm Pênh FC | 2-1(1-0) | Kirivong Sok Sen Chey | 12-5 | T | ||||||||||
KAM SL | Phnôm Pênh FC | 3-0(2-0) | Police Commisionary FC | 7-9 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
National DM FC | Chủ | ||||||||||||||
Phnom Penh FC | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
KAM SL | Chủ | Kirivong Sok Sen Chey | 10 Ngày | |
CB-CUP | Khách | Phnôm Pênh FC | 14 Ngày | |
INT CF | Chủ | Becamex Bình Dương | 106 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
KAM SL | Khách | Police Commisionary FC | 4 Ngày | |
KAM SL | Chủ | Soltilo Angkor | 10 Ngày | |
CB-CUP | Chủ | National DM FC | 14 Ngày |