-
[12] 31%Thắng- [0]
-
[8] 21%Hòa- [0]
-
[18] 47%Bại- [0]
-
[5] 26%Thắng- [0]
-
[4] 21%Hòa- [0]
-
[10] 52%Bại- [0]
[JPN D1-13] Gamba Osaka | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 38 | 12 | 8 | 18 | 33 | 49 | 44 | 13 | 31.6% |
Sân nhà | 19 | 5 | 4 | 10 | 17 | 28 | 19 | 17 | 26.3% |
Sân Khách | 19 | 7 | 4 | 8 | 16 | 21 | 25 | 8 | 36.8% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 9 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 38 | 6 | 19 | 13 | 12 | 25 | 37 | 18 | 15.8% |
Sân nhà | 19 | 4 | 8 | 7 | 8 | 16 | 20 | 18 | 21.1% |
Sân Khách | 19 | 2 | 11 | 6 | 4 | 9 | 17 | 16 | 10.5% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | 5 | 16.7% |
Hosei University | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Gamba Osaka | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Gamba Osaka | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JPN D1 | Gamba Osaka | 1-1(0-0) | Sanfrecce Hiroshima | 4-2 | H | ||||||||||
JPN D1 | Vissel Kobe | 2-2(0-1) | Gamba Osaka | 8-5 | H | ||||||||||
JPN D1 | Nagoya Grampus Eight | 2-2(2-1) | Gamba Osaka | 1-4 | H | ||||||||||
JPN D1 | Gamba Osaka | 1-0(0-0) | Shimizu S-Pulse | 7-5 | T | ||||||||||
JPN D1 | FC Tokyo | 3-1(2-1) | Gamba Osaka | 8-5 | B | ||||||||||
JE Cup | Gamba Osaka | 7-1(3-1) | Kamatamare Sanuki | 5-1 | T | ||||||||||
JPN D1 | Matsumoto Yamaga FC | 1-3(0-1) | Gamba Osaka | 4-4 | T | ||||||||||
JPN LC | Gamba Osaka | 0-2(0-0) | V-Varen Nagasaki | 6-3 | B | ||||||||||
JPN D1 | Gamba Osaka | 1-0(0-0) | Shonan Bellmare | 5-4 | T | ||||||||||
JPN LC | V-Varen Nagasaki | 1-4(0-1) | Gamba Osaka | 3-6 | T | ||||||||||
Hosei University | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JE Cup | Tokyo Verdy | 0-2(0-0) | Hosei University | 0-10 | T | ||||||||||
JE Cup | Urayasu SC | 0-1(0-1) | Hosei University | - | T | ||||||||||
J-U NCH | Hosei University | 1-0(0-0) | Juntendo University | 3-4 | T | ||||||||||
J-U NCH | Hosei University | 1-0(0-0) | Komazawa University | 6-2 | T | ||||||||||
J-U NCH | Juntendo University | 1-1(0-0) | Hosei University | 5-5 | H | ||||||||||
J-U NCH | Kwansei Gakuin University | 1-3(1-1) | Hosei University | 3-2 | T | ||||||||||
J-U NCH | Niigata Medical and Welfare University | 2-3(1-0) | Hosei University | 4-9 | T | ||||||||||
J-U NCH | Ryutsu Keizai University | 5-1(1-0) | Hosei University | 0-8 | B | ||||||||||
J-U NCH | Kansai University | 1-1(1-1) | Hosei University | 4-4 | H | ||||||||||
J-U NCH | Hosei University | 3-2(1-1) | Biwako Seikei College | 5-1 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gamba Osaka | Chủ | ||||||||||||||
Hosei University | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
JPN D1 | Chủ | Jubilo Iwata | 4 Ngày | |
JPN D1 | Khách | Kashima Antlers | 9 Ngày | |
JPN D1 | Khách | Yokohama F Marinos | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
J-U NCH | Chủ | Shizuoka Sangyo University | 18 Ngày | |
J-U NCH | Khách | Osaka Taiiku University | 22 Ngày | |
J-U NCH | Khách | Meiji University | 24 Ngày |