-
[0] -Thắng35% [5]
-
[0] -Hòa14% [2]
-
[0] -Bại50% [7]
-
[0] -Thắng28% [2]
-
[0] -Hòa28% [2]
-
[0] -Bại42% [3]
Nữ VSK Aarhus | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[DEN WD1-5] Nữ Kolding BK | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 21 | 17 | 5 | 35.7% |
Sân nhà | 7 | 3 | 0 | 4 | 5 | 7 | 9 | 6 | 42.9% |
Sân Khách | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 14 | 8 | 5 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 4 | 6 | 4 | 9 | 6 | 18 | 4 | 28.6% |
Sân nhà | 7 | 1 | 3 | 3 | 2 | 3 | 6 | 5 | 14.3% |
Sân Khách | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 3 | 12 | 3 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 3 | 10 | 50.0% |
Nữ VSK Aarhus | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
DEN WD1 | Nữ VSK Aarhus | 3-0(1-0) | Nữ Kolding BK | 5-5 | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Kolding BK | 1-2(0-0) | Nữ VSK Aarhus | - | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Kolding BK | 2-1(1-0) | Nữ VSK Aarhus | 6-5 | B | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ VSK Aarhus | 3-2(1-1) | Nữ Kolding BK | - | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ VSK Aarhus | 0-1(0-0) | Nữ Kolding BK | 4-5 | B | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Kolding BK | 0-1(0-1) | Nữ VSK Aarhus | 2-5 | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ VSK Aarhus | 2-1(1-0) | Nữ Kolding BK | 5-4 | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Kolding BK | 2-2(2-2) | Nữ VSK Aarhus | 4-6 | H | ||||||||||
Nữ VSK Aarhus | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
DEN WD1 | Nữ Brondby | 4-0(1-0) | Nữ VSK Aarhus | 10-4 | B | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ VSK Aarhus | 1-3(1-1) | Nữ Fortuna Hjorring | - | B | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Thisted FC | 0-3(0-2) | Nữ VSK Aarhus | - | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ VSK Aarhus | 3-0(1-0) | Nữ Kolding BK | 5-5 | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Fortuna Hjorring | 2-2(1-0) | Nữ VSK Aarhus | - | H | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ VSK Aarhus | 2-5(1-5) | Nữ Brondby | - | B | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ VSK Aarhus | 3-2(3-2) | Nữ Skovlunde | - | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ VSK Aarhus | 0-2(0-0) | Nữ Thisted FC | - | B | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Kolding BK | 1-2(0-0) | Nữ VSK Aarhus | - | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ VSK Aarhus | 0-3(0-2) | Nữ Fortuna Hjorring | - | B | ||||||||||
Nữ Kolding BK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
DEN WD1 | Nữ Kolding BK | 4-2(1-1) | Nữ OB | 7-2 | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Kolding BK | 2-1(0-1) | Nữ Thisted FC | 3-6 | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Kolding BK | 1-1(0-0) | Nữ Skovlunde | - | H | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ VSK Aarhus | 3-0(1-0) | Nữ Kolding BK | 5-5 | B | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Brondby | 7-0(1-0) | Nữ Kolding BK | 10-1 | B | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Kolding BK | 1-4(1-2) | Nữ Thisted FC | 3-4 | B | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Fortuna Hjorring | 2-1(1-1) | Nữ Kolding BK | 14-1 | B | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Skovlunde | 0-5(0-3) | Nữ Kolding BK | 4-9 | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Kolding BK | 1-2(0-0) | Nữ VSK Aarhus | - | B | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Kolding BK | 1-4(0-2) | Nữ Brondby | 1-13 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ VSK Aarhus | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Kolding BK | Khách |
Nữ VSK Aarhus | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Nữ VSK Aarhus | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
DEN WD1 | Khách | Nordsjaelland (w) | 3 Ngày | |
DEN WD1 | Chủ | Nữ Thisted FC | 10 Ngày | |
DEN WD1 | Chủ | Nữ Skovlunde | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
DEN WD1 | Khách | Nữ Skovlunde | 3 Ngày | |
DEN WD1 | Khách | Nữ Fortuna Hjorring | 11 Ngày | |
DEN WD1 | Chủ | Nữ Brondby | 24 Ngày |