-
[0] -Thắng28% [4]
-
[0] -Hòa28% [4]
-
[0] -Bại42% [6]
-
[0] -Thắng28% [2]
-
[0] -Hòa14% [1]
-
[0] -Bại57% [4]
Nữ Skovlunde | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[DEN WD1-6] Nordsjaelland (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 4 | 4 | 6 | 11 | 14 | 16 | 6 | 28.6% |
Sân nhà | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 8 | 9 | 5 | 28.6% |
Sân Khách | 7 | 2 | 1 | 4 | 3 | 6 | 7 | 6 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 7 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 4 | 7 | 3 | 6 | 7 | 19 | 3 | 28.6% |
Sân nhà | 7 | 1 | 4 | 2 | 3 | 5 | 7 | 4 | 14.3% |
Sân Khách | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 2 | 12 | 4 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 1 | 7 | 16.7% |
Nữ Skovlunde | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Nữ Skovlunde | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
DEN WD1 | Nữ Thisted FC | 3-3(2-2) | Nữ Skovlunde | - | H | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ OB | 3-0(1-0) | Nữ Skovlunde | - | B | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Kolding BK | 1-1(0-0) | Nữ Skovlunde | - | H | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Skovlunde | 0-3(0-0) | Nữ Brondby | - | B | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Thisted FC | 2-4(0-1) | Nữ Skovlunde | - | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Skovlunde | 0-4(0-1) | Nữ Fortuna Hjorring | - | B | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ VSK Aarhus | 3-2(3-2) | Nữ Skovlunde | - | B | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Skovlunde | 0-5(0-3) | Nữ Kolding BK | 4-9 | B | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Brondby | 4-0(4-0) | Nữ Skovlunde | - | B | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Skovlunde | 3-2(0-0) | Nữ Thisted FC | 6-2 | T | ||||||||||
Nordsjaelland (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
DEN WD1 | Nordsjaelland (w) | 0-0(0-0) | Nữ Fortuna Hjorring | - | H | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Brondby | 6-1(3-0) | Nordsjaelland (w) | - | B | ||||||||||
DEN WD1 | Nordsjaelland (w) | 2-1(0-0) | Nữ Naesby BK | - | T | ||||||||||
DEN WD1 | Boldklubben AF 1893 (w) | 0-2(0-1) | Nordsjaelland (w) | 5-2 | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nordsjaelland (w) | 2-1(0-0) | Nữ Aalborg BK | - | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ OB | 1-2(1-0) | Nordsjaelland (w) | 3-3 | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Vildbjerg SF | 2-3(1-2) | Nordsjaelland (w) | - | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nordsjaelland (w) | 6-0(3-0) | Nữ Vildbjerg SF | 1-2 | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nordsjaelland (w) | 3-3(2-1) | Nữ OB | 6-3 | H | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Naesby BK | 1-0(1-0) | Nordsjaelland (w) | 4-7 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Skovlunde | Chủ | ||||||||||||||
Nordsjaelland (W) | Khách |
Nữ Skovlunde | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Nữ Skovlunde | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
DEN WD1 | Chủ | Nữ Kolding BK | 3 Ngày | |
DEN WD1 | Chủ | Nữ Brondby | 10 Ngày | |
DEN WD1 | Khách | Nữ VSK Aarhus | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
DEN WD1 | Chủ | Nữ VSK Aarhus | 3 Ngày | |
DEN WD1 | Khách | Nữ OB | 10 Ngày | |
DEN WD1 | Khách | Nữ Thisted FC | 24 Ngày |