-
[13] 43%Thắng30% [9]
-
[5] 16%Hòa33% [10]
-
[12] 40%Bại36% [11]
-
[9] 60%Thắng26% [4]
-
[4] 26%Hòa33% [5]
-
[2] 13%Bại40% [6]
[SWE D1 SNS-7] Lunds BK | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 13 | 5 | 12 | 52 | 50 | 44 | 7 | 43.3% |
Sân nhà | 15 | 9 | 4 | 2 | 34 | 18 | 31 | 4 | 60.0% |
Sân Khách | 15 | 4 | 1 | 10 | 18 | 32 | 13 | 14 | 26.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 9 | 9 | 12 | 22 | 24 | 36 | 9 | 30.0% |
Sân nhà | 15 | 6 | 4 | 5 | 14 | 10 | 22 | 8 | 40.0% |
Sân Khách | 15 | 3 | 5 | 7 | 8 | 14 | 14 | 11 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 3 | 11 | 50.0% |
[SWE D1-10] Varbergs BoIS FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 38 | 37 | 10 | 30.0% |
Sân nhà | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 17 | 20 | 13 | 33.3% |
Sân Khách | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 21 | 17 | 8 | 26.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 7 | 17 | 6 | 16 | 17 | 38 | 6 | 23.3% |
Sân nhà | 15 | 5 | 7 | 3 | 8 | 6 | 22 | 7 | 33.3% |
Sân Khách | 15 | 2 | 10 | 3 | 8 | 11 | 16 | 7 | 13.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 9 | 33.3% |
Lunds BK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D1 SN | Varbergs BoIS FC | 2-0(0-0) | Lunds BK | - | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Lunds BK | 0-0(0-0) | Varbergs BoIS FC | - | H | ||||||||||
INT CF | Varbergs BoIS FC | 5-3(3-0) | Lunds BK | - | B | ||||||||||
Lunds BK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D1 SN | Lunds BK | 2-1(2-0) | Utsiktens BK | 5-5 | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Eskilsminne IF | 0-1(0-0) | Lunds BK | 8-8 | T | ||||||||||
INT CF | Lunds BK | 1-2(0-0) | HIK | 1-4 | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Lunds BK | 1-1(0-1) | FC Trollhattan | 2-6 | H | ||||||||||
SWE D1 SN | FC Trollhattan | 2-2(1-1) | Lunds BK | 4-2 | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Ljungskile SK | 3-2(0-1) | Lunds BK | 9-1 | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Lunds BK | 1-1(0-1) | Lindome GIF | 7-0 | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Skovde AIK | 1-0(1-0) | Lunds BK | 2-4 | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Lunds BK | 0-1(0-0) | Tvaakers IF | 3-7 | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Lunds BK | 0-2(0-1) | Atvidabergs FF | 8-2 | B | ||||||||||
Varbergs BoIS FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D2 | Varbergs BoIS FC | 2-2(0-1) | IK Frej | 10-4 | H | ||||||||||
SWE D2 | Degerfors IF | 3-1(3-0) | Varbergs BoIS FC | 5-7 | B | ||||||||||
SWE D2 | Varbergs BoIS FC | 1-2(1-0) | Orgryte | 5-3 | B | ||||||||||
SWE D2 | Dalkurd FF | 1-0(1-0) | Varbergs BoIS FC | 2-9 | B | ||||||||||
SWE D2 | Varbergs BoIS FC | 1-0(1-0) | Degerfors IF | 2-4 | T | ||||||||||
INT CF | Varbergs BoIS FC | 0-3(0-1) | Norrby IF | - | B | ||||||||||
SWE D2 | Osters IF | 1-1(1-0) | Varbergs BoIS FC | 4-6 | H | ||||||||||
SWE D2 | Jonkopings Sodra IF | 3-1(1-0) | Varbergs BoIS FC | 5-2 | B | ||||||||||
SWE D2 | Varbergs BoIS FC | 3-2(1-0) | Norrby IF | 6-6 | T | ||||||||||
SWE D2 | Varbergs BoIS FC | 2-1(1-0) | GAIS | 6-6 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lunds BK | Chủ | ||||||||||||||
Varbergs BoIS FC | Khách |
Lunds BK | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 28 | 14 | 0 | 14 | 50% | Xem | 16 | 57.1% | 10 | 35.7% | Xem |
Sân nhà | 14 | 9 | 0 | 5 | 64.3% | Xem | 8 | 57.1% | 6 | 42.9% | Xem |
Sân Khách | 14 | 5 | 0 | 9 | 35.7% | Xem | 8 | 57.1% | 4 | 28.6% | Xem |
6 trận gần | 6 | T B B B T T | 50% | Xem |
T T X H X X
|
Xem |
Varbergs BoIS FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Lunds BK | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 28 | 11 | 5 | 12 | 39.3% | Xem | 13 | 46.4% | 15 | 53.6% | Xem |
Sân nhà | 14 | 5 | 4 | 5 | 35.7% | Xem | 6 | 42.9% | 8 | 57.1% | Xem |
Sân Khách | 14 | 6 | 1 | 7 | 42.9% | Xem | 7 | 50% | 7 | 50% | Xem |
6 trận gần | 6 | T B H T T T | 66.7% | Xem |
X T T X X X
|
Xem |
Varbergs BoIS FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SWE D1 SN | Khách | Lindome GIF | 3 Ngày | |
SWE D1 SN | Chủ | Skovde AIK | 10 Ngày | |
SWE D1 SN | Khách | Torns IF | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SWE D2 | Chủ | IK Brage | 5 Ngày | |
SWE D2 | Khách | Trelleborgs FF | 12 Ngày | |
SWE D2 | Chủ | Osters IF | 17 Ngày |