-
[0] -Thắng13% [3]
-
[0] -Hòa18% [4]
-
[0] -Bại68% [15]
-
[0] -Thắng0% [0]
-
[0] -Hòa25% [3]
-
[0] -Bại75% [9]
Bischofswerdaer FV | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[GER RegNE-20] VfB Auerbach | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 3 | 4 | 15 | 21 | 57 | 13 | 20 | 13.6% |
Sân nhà | 10 | 3 | 1 | 6 | 12 | 20 | 10 | 18 | 30.0% |
Sân Khách | 12 | 0 | 3 | 9 | 9 | 37 | 3 | 17 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 14 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 3 | 7 | 12 | 8 | 23 | 16 | 19 | 13.6% |
Sân nhà | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 6 | 11 | 17 | 20.0% |
Sân Khách | 12 | 1 | 2 | 9 | 2 | 17 | 5 | 20 | 8.3% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 6 | 2 | 0.0% |
Bischofswerdaer FV | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Reg | VfB Auerbach | 4-0(1-0) | Bischofswerdaer FV | - | B | ||||||||||
GER Reg | Bischofswerdaer FV | 1-0(1-0) | VfB Auerbach | 6-13 | T | ||||||||||
Bischofswerdaer FV | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Reg | Energie Cottbus | 2-0(0-0) | Bischofswerdaer FV | 8-3 | B | ||||||||||
GER Reg | Bischofswerdaer FV | 0-3(0-1) | FC Lokomotive Leipzig | 2-4 | B | ||||||||||
GER Reg | Rot-Weiss Erfurt | 3-0(2-0) | Bischofswerdaer FV | 6-5 | B | ||||||||||
GER Reg | Bischofswerdaer FV | 2-7(2-4) | Hertha BSC Berlin Am | 5-7 | B | ||||||||||
GER Reg | VSG Altglienicke | 5-0(2-0) | Bischofswerdaer FV | 5-1 | B | ||||||||||
GER Reg | Bischofswerdaer FV | 2-0(1-0) | Lichtenberg 47 | 3-6 | T | ||||||||||
GER Reg | Germania Halberstadt | 2-1(1-1) | Bischofswerdaer FV | - | B | ||||||||||
GER Reg | Bischofswerdaer FV | 0-3(0-1) | FSV Union Furstenwalde | 2-5 | B | ||||||||||
GER Reg | SV Babelsberg 03 | 3-3(2-2) | Bischofswerdaer FV | 2-7 | H | ||||||||||
GER Reg | Bischofswerdaer FV | 1-4(1-2) | Berliner FC Viktoria 1889 | - | B | ||||||||||
VfB Auerbach | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Reg | VfB Auerbach | 2-0(1-0) | SV Babelsberg 03 | - | T | ||||||||||
GER Reg | BSG Chemie Leipzig | 2-0(1-0) | VfB Auerbach | 4-2 | B | ||||||||||
GER Reg | VfB Auerbach | 5-2(3-1) | Wacker Nordhausen | - | T | ||||||||||
GER Reg | Berliner FC Dynamo | 2-0(2-0) | VfB Auerbach | 7-7 | B | ||||||||||
GER Reg | VfB Auerbach | 3-2(2-1) | Berliner AK 07 | 4-5 | T | ||||||||||
GER Reg | ZFC Meuselwitz | 5-1(1-0) | VfB Auerbach | - | B | ||||||||||
GER Reg | VfB Auerbach | 5-2(3-0) | FSV Optik Rathenow | 8-6 | T | ||||||||||
GER Reg | Berliner FC Viktoria 1889 | 1-1(0-0) | VfB Auerbach | 8-2 | H | ||||||||||
GER Reg | VfB Auerbach | 1-1(0-0) | FC Lokomotive Leipzig | 13-5 | H | ||||||||||
GER Reg | Energie Cottbus | 1-4(1-2) | VfB Auerbach | 3-6 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bischofswerdaer FV | Chủ | ||||||||||||||
VfB Auerbach | Khách |
Bischofswerdaer FV | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Bischofswerdaer FV | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 3 | 5 | 1 | 0 | 9 | 7 |
Chủ | 4 | 2 | 4 | 0 | 0 | 6 | 4 |
Khách | 7 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 9 | 3 | 2 | 3 | 13 | 22 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 | 11 | 9 |
Khách | 2 | 7 | 2 | 0 | 1 | 2 | 13 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | 10 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 0 | 0 | 3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 |
Chủ | 4 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 (40.0%) | 11 (55.0%) | 0 (0.0%) | 10 (50.0%) | 10 (50.0%) |
Chủ | 3 (15.0%) | 6 (30.0%) | 0 (0.0%) | 6 (30.0%) | 4 (20.0%) |
Khách | 5 (25.0%) | 5 (25.0%) | 0 (0.0%) | 4 (20.0%) | 6 (30.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 (47.6%) | 8 (38.1%) | 0 (0.0%) | 12 (57.1%) | 9 (42.9%) |
Chủ | 6 (28.6%) | 3 (14.3%) | 0 (0.0%) | 6 (28.6%) | 3 (14.3%) |
Khách | 4 (19.0%) | 5 (23.8%) | 0 (0.0%) | 6 (28.6%) | 6 (28.6%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 3 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 3 | 4 | 1 | 0 | 6 | 2 | 3 | 11 |
Chủ | 0 | 4 | 2 | 4 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 4 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 2 | 7 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 | 4 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GER Reg | Khách | FSV Optik Rathenow | 14 Ngày | |
GER Reg | Chủ | ZFC Meuselwitz | 22 Ngày | |
GER Reg | Chủ | Berliner AK 07 | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GER Reg | Chủ | FSV Union Furstenwalde | 13 Ngày | |
GER Reg | Khách | Germania Halberstadt | 22 Ngày | |
GER Reg | Khách | Lichtenberg 47 | 29 Ngày |