-
[11] 52%Thắng37% [9]
-
[5] 23%Hòa25% [6]
-
[5] 23%Bại37% [9]
-
[4] 40%Thắng27% [3]
-
[3] 30%Hòa36% [4]
-
[3] 30%Bại36% [4]
[GER RegNE-8] VSG Altglienicke | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 11 | 5 | 5 | 37 | 26 | 38 | 8 | 52.4% |
Sân nhà | 10 | 4 | 3 | 3 | 18 | 16 | 15 | 11 | 40.0% |
Sân Khách | 11 | 7 | 2 | 2 | 19 | 10 | 23 | 5 | 63.6% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 11 | 9 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 8 | 6 | 7 | 13 | 10 | 30 | 12 | 38.1% |
Sân nhà | 10 | 3 | 3 | 4 | 6 | 6 | 12 | 14 | 30.0% |
Sân Khách | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 4 | 18 | 6 | 45.5% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 3 | 6 | 16.7% |
[GER RegNE-12] Hertha BSC Berlin Am | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 24 | 9 | 6 | 9 | 40 | 38 | 33 | 12 | 37.5% |
Sân nhà | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 17 | 20 | 7 | 46.2% |
Sân Khách | 11 | 3 | 4 | 4 | 17 | 21 | 13 | 12 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 8 | 15 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 24 | 9 | 8 | 7 | 20 | 19 | 35 | 7 | 37.5% |
Sân nhà | 13 | 6 | 4 | 3 | 13 | 9 | 22 | 3 | 46.2% |
Sân Khách | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 10 | 13 | 12 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 3 | 15 | 83.3% |
VSG Altglienicke | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Reg | VSG Altglienicke | 1-1(0-1) | Hertha BSC Berlin Am | 4-3 | H | ||||||||||
GER Reg | Hertha BSC Berlin Am | 2-3(0-2) | VSG Altglienicke | 3-1 | T | ||||||||||
GER Reg | VSG Altglienicke | 1-3(1-0) | Hertha BSC Berlin Am | 5-3 | B | ||||||||||
GER Reg | Hertha BSC Berlin Am | 0-2(0-1) | VSG Altglienicke | 7-6 | T | ||||||||||
VSG Altglienicke | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Reg | VSG Altglienicke | 3-2(1-1) | Berliner FC Viktoria 1889 | 6-6 | T | ||||||||||
GER Reg | Lichtenberg 47 | 2-1(1-0) | VSG Altglienicke | 1-4 | B | ||||||||||
GER Reg | VSG Altglienicke | 4-1(2-1) | Germania Halberstadt | 11-2 | T | ||||||||||
GER Reg | FSV Union Furstenwalde | 1-2(0-1) | VSG Altglienicke | 6-8 | T | ||||||||||
GER Reg | VSG Altglienicke | 5-0(2-0) | Bischofswerdaer FV | 5-1 | T | ||||||||||
GER Reg | SV Babelsberg 03 | 0-4(0-4) | VSG Altglienicke | 3-3 | T | ||||||||||
GER Reg | VSG Altglienicke | 3-2(1-1) | BSG Chemie Leipzig | 7-7 | T | ||||||||||
GER Reg | Wacker Nordhausen | 2-0(2-0) | VSG Altglienicke | 4-3 | B | ||||||||||
GER Reg | Berliner AK 07 | 2-4(2-0) | VSG Altglienicke | 5-4 | T | ||||||||||
GER Reg | VSG Altglienicke | 4-1(1-1) | Berliner FC Dynamo | 10-3 | T | ||||||||||
Hertha BSC Berlin Am | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Reg | Hertha BSC Berlin Am | 2-4(0-2) | Lichtenberg 47 | 11-4 | B | ||||||||||
GER Reg | Germania Halberstadt | 2-2(1-1) | Hertha BSC Berlin Am | - | H | ||||||||||
GER Reg | Hertha BSC Berlin Am | 4-1(2-1) | FSV Union Furstenwalde | 9-4 | T | ||||||||||
GER Reg | Bischofswerdaer FV | 2-7(2-4) | Hertha BSC Berlin Am | 5-7 | T | ||||||||||
INT CF | Hertha BSC Berlin Am | 2-1(0-1) | Aalborg BK | 6-4 | T | ||||||||||
GER Reg | Hertha BSC Berlin Am | 3-3(0-0) | SV Babelsberg 03 | 15-3 | H | ||||||||||
PLI CUP | Hertha BSC Berlin Am | 1-2(0-0) | SL Benfica B | - | B | ||||||||||
GER Reg | BSG Chemie Leipzig | 1-3(0-2) | Hertha BSC Berlin Am | 5-6 | T | ||||||||||
GER Reg | Hertha BSC Berlin Am | 0-2(0-1) | Wacker Nordhausen | 3-7 | B | ||||||||||
GER Reg | Berliner FC Dynamo | 1-3(0-2) | Hertha BSC Berlin Am | 7-3 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VSG Altglienicke | Chủ | ||||||||||||||
Hertha BSC Berlin Am | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 5 | 3 | 4 | 7 | 24 | 29 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | 20 |
Khách | 1 | 5 | 1 | 0 | 3 | 11 | 9 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 6 | 3 | 3 | 6 | 23 | 29 |
Chủ | 2 | 3 | 1 | 1 | 3 | 9 | 14 |
Khách | 1 | 3 | 2 | 2 | 3 | 14 | 15 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 8 | 0 | 0 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 4 |
Chủ | 5 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 4 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 (61.9%) | 5 (23.8%) | 0 (0.0%) | 13 (61.9%) | 8 (38.1%) |
Chủ | 8 (38.1%) | 2 (9.5%) | 0 (0.0%) | 9 (42.9%) | 2 (9.5%) |
Khách | 5 (23.8%) | 3 (14.3%) | 0 (0.0%) | 4 (19.0%) | 6 (28.6%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 (61.9%) | 6 (28.6%) | 0 (0.0%) | 10 (47.6%) | 11 (52.4%) |
Chủ | 5 (23.8%) | 3 (14.3%) | 0 (0.0%) | 5 (23.8%) | 5 (23.8%) |
Khách | 8 (38.1%) | 3 (14.3%) | 0 (0.0%) | 5 (23.8%) | 6 (28.6%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 7 | 1 | 5 | 5 | 2 | 4 | 8 | 7 | 8 |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 2 | 3 | 1 | 3 | 5 | 4 | 7 |
Khách | 2 | 4 | 0 | 3 | 2 | 1 | 1 | 3 | 3 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 6 | 3 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 4 | 6 | 9 | 0 | 2 | 5 | 6 | 7 | 8 |
Chủ | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 1 | 3 | 4 | 2 | 4 |
Khách | 4 | 2 | 3 | 6 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 3 | 2 | 4 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 4 | 2 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GER LS | Khách | Berliner AK 07 | 8 Ngày | |
GER Reg | Khách | Rot-Weiss Erfurt | 14 Ngày | |
GER Reg | Chủ | FC Lokomotive Leipzig | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
PLI CUP | Khách | U23 Blackburn Rovers | 6 Ngày | |
GER Reg | Khách | Berliner FC Viktoria 1889 | 14 Ngày | |
GER Reg | Chủ | Rot-Weiss Erfurt | 20 Ngày |