-
[4] 44%Thắng22% [2]
-
[4] 44%Hòa22% [2]
-
[1] 11%Bại55% [5]
-
[2] 40%Thắng20% [1]
-
[3] 60%Hòa20% [1]
-
[0] 0%Bại60% [3]
[CWPL-4] Nữ Huatai Giang Tô | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 4 | 16 | 4 | 44.4% |
Sân nhà | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 2 | 9 | 3 | 40.0% |
Sân Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 7 | 4 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 3 | 12 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 9 | 3 | 5 | 1 | 4 | 1 | 14 | 4 | 33.3% |
Sân nhà | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 3 | 40.0% |
Sân Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 5 | 8 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 0 | 10 | 33.3% |
[CWPL-8] Nữ Huishang Hà Nam | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 25 | 8 | 8 | 22.2% |
Sân nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 11 | 4 | 8 | 25.0% |
Sân Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 14 | 4 | 7 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 13 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 9 | 0 | 2 | 7 | 2 | 13 | 2 | 10 | 0.0% |
Sân nhà | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | 1 | 9 | 0.0% |
Sân Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 8 | 1 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 8 | 2 | 0.0% |
Nữ Huatai Giang Tô | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CWPL | Nữ Huishang Hà Nam | 1-0(0-0) | Nữ Huatai Giang Tô | - | B | ||||||||||
CWPL | Nữ Huatai Giang Tô | 4-0(0-0) | Nữ Huishang Hà Nam | - | T | ||||||||||
CWPL | Nữ Huishang Hà Nam | 1-2(0-0) | Nữ Huatai Giang Tô | - | T | ||||||||||
CWPL | Nữ Huishang Hà Nam | 0-3(0-0) | Nữ Huatai Giang Tô | - | T | ||||||||||
CWPL | Nữ Huatai Giang Tô | 3-0(0-0) | Nữ Huishang Hà Nam | - | T | ||||||||||
CWPL | Nữ Huishang Hà Nam | 0-2(0-1) | Nữ Huatai Giang Tô | - | T | ||||||||||
Chinese STU | Nữ Huatai Giang Tô | 1-0(1-0) | Nữ Huishang Hà Nam | - | T | ||||||||||
Nữ Huatai Giang Tô | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CWPL | Nữ Quanjian Đài Liên | 0-1(0-0) | Nữ Huatai Giang Tô | 1-6 | T | ||||||||||
CWPL | Nữ Huatai Giang Tô | 6-1(2-0) | Nữ Guangdong Meizhou Huijun | 6-2 | T | ||||||||||
CWPL | Nữ Huatai Giang Tô | 6-1(3-1) | Nữ Changchun RCB | 3-2 | T | ||||||||||
CWPL | Nữ Jianghan Vũ Hán | 0-1(0-0) | Nữ Huatai Giang Tô | - | T | ||||||||||
CWPL | Nữ Huatai Giang Tô | 1-0(1-0) | Nữ RCB Thượng Hải | - | T | ||||||||||
CWPL | Nữ Beikong Bắc Kinh | 2-3(1-1) | Nữ Huatai Giang Tô | 2-3 | T | ||||||||||
INT CF | Nữ Huatai Giang Tô | 1-2(1-1) | Nữ Sơn Đông JFSS | 4-0 | B | ||||||||||
CWPL | Nữ Yuandong Hà Bắc | 0-9(0-7) | Nữ Huatai Giang Tô | 1-8 | T | ||||||||||
CWPL | Nữ Quanjian Đài Liên | 0-0(0-0) | Nữ Huatai Giang Tô | 3-6 | H | ||||||||||
CWPL | Nữ Huatai Giang Tô | 1-0(1-0) | Nữ Beikong Bắc Kinh | 7-1 | T | ||||||||||
Nữ Huishang Hà Nam | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CWPL | Nữ Huishang Hà Nam | 1-2(0-1) | Nữ Changchun RCB | 2-5 | B | ||||||||||
CWPL | Nữ Huishang Hà Nam | 1-2(0-1) | Nữ Jianghan Vũ Hán | 5-2 | B | ||||||||||
CWPL | Nữ Huishang Hà Nam | 2-6(1-3) | Nữ RCB Thượng Hải | 4-5 | B | ||||||||||
CWPL | Nữ Huishang Hà Nam | 1-3(0-2) | Nữ Beikong Bắc Kinh | 4-6 | B | ||||||||||
CWPL | Nữ Guangdong Meizhou Huijun | 0-0(0-0) | Nữ Huishang Hà Nam | 6-5 | H | ||||||||||
CWPL | Nữ Huishang Hà Nam | 2-0(0-0) | Nữ Quanjian Đài Liên | 3-2 | T | ||||||||||
Chinese STU | Nữ Huishang Hà Nam | 1-5(1-1) | Nữ RCB Thượng Hải | 2-8 | B | ||||||||||
Chinese STU | Nữ Beikong Bắc Kinh | 2-1(1-0) | Nữ Huishang Hà Nam | - | B | ||||||||||
CWPL | Nữ RCB Thượng Hải | 2-0(0-0) | Nữ Huishang Hà Nam | 9-2 | B | ||||||||||
CWPL | Nữ Huishang Hà Nam | 1-3(1-0) | Nữ Jianghan Vũ Hán | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Huatai Giang Tô | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Huishang Hà Nam | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Chủ | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | 4 | 0 | 5 |
Chủ | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CWPL | Chủ | Nữ Beikong Bắc Kinh | 4 Ngày | |
CWPL | Khách | Nữ RCB Thượng Hải | 11 Ngày | |
CWPL | Chủ | Nữ Jianghan Vũ Hán | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CWPL | Khách | Nữ Quanjian Đài Liên | 4 Ngày | |
CWPL | Chủ | Nữ Guangdong Meizhou Huijun | 10 Ngày | |
CWPL | Khách | Nữ Beikong Bắc Kinh | 17 Ngày |