-
[0] -Thắng33% [3]
-
[0] -Hòa33% [3]
-
[0] -Bại33% [3]
-
[0] -Thắng25% [1]
-
[0] -Hòa25% [1]
-
[0] -Bại50% [2]
Nữ Quanjian Đài Liên | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[CWPL-5] Nữ Guangdong Meizhou Huijun | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 12 | 12 | 5 | 33.3% |
Sân nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 6 | 8 | 4 | 40.0% |
Sân Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 6 | 4 | 6 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 9 | 3 | 4 | 2 | 7 | 6 | 13 | 6 | 33.3% |
Sân nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 8 | 4 | 40.0% |
Sân Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 | 7 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | 6 | 16.7% |
Nữ Quanjian Đài Liên | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Nữ Quanjian Đài Liên | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CWPL | Nữ Quanjian Đài Liên | 0-1(0-0) | Nữ Huatai Giang Tô | 1-6 | B | ||||||||||
CWPL | Nữ Changchun RCB | 1-0(0-0) | Nữ Quanjian Đài Liên | 9-1 | B | ||||||||||
CWPL | Nữ Quanjian Đài Liên | 1-3(1-1) | Nữ Jianghan Vũ Hán | 4-6 | B | ||||||||||
CWPL | Nữ RCB Thượng Hải | 1-1(1-1) | Nữ Quanjian Đài Liên | 9-0 | H | ||||||||||
CWPL | Nữ Beikong Bắc Kinh | 1-0(1-0) | Nữ Quanjian Đài Liên | 6-1 | B | ||||||||||
CWPL | Nữ Huishang Hà Nam | 2-0(0-0) | Nữ Quanjian Đài Liên | 3-2 | B | ||||||||||
Chinese STU | Nữ Quanjian Đài Liên | 1-0(1-0) | Nanchang 81 Woman | - | T | ||||||||||
Chinese STU | Nữ Jianghan Vũ Hán | 2-0(1-0) | Nữ Quanjian Đài Liên | - | B | ||||||||||
CWPL | Nữ Quanjian Đài Liên | 1-0(0-0) | Nữ Changchun RCB | 8-6 | T | ||||||||||
CWPL | Nữ Quanjian Đài Liên | 0-0(0-0) | Nữ Huatai Giang Tô | 3-6 | H | ||||||||||
Nữ Guangdong Meizhou Huijun | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CWPL | Nữ Huatai Giang Tô | 6-1(2-0) | Nữ Guangdong Meizhou Huijun | 6-2 | B | ||||||||||
CWPL | Nữ Beikong Bắc Kinh | 4-2(2-2) | Nữ Guangdong Meizhou Huijun | 4-1 | B | ||||||||||
CWPL | Nữ Changchun RCB | 3-0(3-0) | Nữ Guangdong Meizhou Huijun | 8-3 | B | ||||||||||
CWPL | Nữ Guangdong Meizhou Huijun | 0-0(0-0) | Nữ Huishang Hà Nam | 6-5 | H | ||||||||||
CWPL | Nữ Jianghan Vũ Hán | 2-1(0-0) | Nữ Guangdong Meizhou Huijun | 6-2 | B | ||||||||||
Chinese STU | Nữ Guangdong Meizhou Huijun | 1-2(1-2) | Nữ RCB Thượng Hải | 1-3 | B | ||||||||||
Chinese STU | Nữ Guangdong Meizhou Huijun | 4-0(1-0) | Nữ Yuandong Hà Bắc | 2-4 | T | ||||||||||
Chinese STU | Nữ Guangdong Meizhou Huijun | 0-1(0-1) | Nữ SơnĐông | 4-7 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Quanjian Đài Liên | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Guangdong Meizhou Huijun | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (75.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (75.0%) | 1 (25.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 1 (25.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CWPL | Chủ | Nữ Huishang Hà Nam | 4 Ngày | |
CWPL | Chủ | Nữ Beikong Bắc Kinh | 11 Ngày | |
CWPL | Chủ | Nữ RCB Thượng Hải | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CWPL | Chủ | Nữ Jianghan Vũ Hán | 6 Ngày | |
CWPL | Khách | Nữ Huishang Hà Nam | 10 Ngày | |
CWPL | Khách | Nữ RCB Thượng Hải | 14 Ngày |