-
[0] -Thắng48% [12]
-
[0] -Hòa36% [9]
-
[0] -Bại16% [4]
-
[0] -Thắng30% [4]
-
[0] -Hòa46% [6]
-
[0] -Bại23% [3]
Longridge Town FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[ENG CN-5] Chorley | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 25 | 12 | 9 | 4 | 45 | 27 | 45 | 5 | 48.0% |
Sân nhà | 12 | 8 | 3 | 1 | 32 | 14 | 27 | 4 | 66.7% |
Sân Khách | 13 | 4 | 6 | 3 | 13 | 13 | 18 | 6 | 30.8% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 9 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 25 | 10 | 11 | 4 | 22 | 12 | 41 | 4 | 40.0% |
Sân nhà | 12 | 7 | 3 | 2 | 15 | 6 | 24 | 5 | 58.3% |
Sân Khách | 13 | 3 | 8 | 2 | 7 | 6 | 17 | 7 | 23.1% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | 5 | 16.7% |
Longridge Town FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Longridge Town FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Longridge Town FC | 2-2(2-0) | Bamber Bridge | 2-5 | H | ||||||||||
Chorley | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Atherton Collieries | 0-2(0-1) | Chorley | 4-6 | T | ||||||||||
INT CF | Euxton Villa | 1-4(1-1) | Chorley | 3-9 | T | ||||||||||
ENG CN | Chorley | 0-0(0-0) | Spennymoor Town | 11-4 | H | ||||||||||
ENG CN | Chorley | 1-1(0-0) | Altrincham | 8-4 | H | ||||||||||
ENG CN | Chorley | 3-2(1-1) | Bradford Park Avenue | 6-6 | T | ||||||||||
ENG CN | Spennymoor Town | 1-0(0-0) | Chorley | 8-3 | B | ||||||||||
ENG CN | Chorley | 2-0(1-0) | Stockport County | 3-4 | T | ||||||||||
ENG CN | Altrincham | 5-3(1-0) | Chorley | 4-9 | B | ||||||||||
ENG CN | Chorley | 1-1(1-0) | AFC Telford United | 7-3 | H | ||||||||||
ENG CN | Chester FC | 0-0(0-0) | Chorley | 2-1 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Longridge Town FC | Chủ | ||||||||||||||
Chorley | Khách |
Longridge Town FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Longridge Town FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Chủ | Blackpool (R) | 15 Ngày | |
INT CF | Chủ | Charnock Richard | 46 Ngày | |
INT CF | Chủ | Rylands | 81 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Chủ | Preston North End | 3 Ngày | |
INT CF | Chủ | U23 Everton | 10 Ngày | |
INT CF | Chủ | FC United of Manchester | 14 Ngày |