-
[10] 29%Thắng- [0]
-
[11] 32%Hòa- [0]
-
[13] 38%Bại- [0]
-
[6] 33%Thắng- [0]
-
[9] 50%Hòa- [0]
-
[3] 16%Bại- [0]
[THA D1-12] Ranong FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 34 | 10 | 11 | 13 | 35 | 45 | 41 | 12 | 29.4% |
Sân nhà | 18 | 6 | 9 | 3 | 25 | 21 | 27 | 10 | 33.3% |
Sân Khách | 16 | 4 | 2 | 10 | 10 | 24 | 14 | 13 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 34 | 5 | 20 | 9 | 13 | 20 | 35 | 15 | 14.7% |
Sân nhà | 18 | 4 | 12 | 2 | 12 | 9 | 24 | 11 | 22.2% |
Sân Khách | 16 | 1 | 8 | 7 | 1 | 11 | 11 | 16 | 6.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 1 | 9 | 33.3% |
BTU United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Ranong FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA D2 | BTU United | 1-1(0-0) | Ranong FC | - | H | ||||||||||
THA D2 | BTU United | 2-0(0-0) | Ranong FC | 3-4 | B | ||||||||||
Ranong FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA LC | Ranong FC | 1-0(0-0) | Sukhothai | 7-1 | T | ||||||||||
THA D2 | Raj Pracha FC | 0-3(0-1) | Ranong FC | 1-3 | T | ||||||||||
THA D2 | Ranong FC | 3-0(1-0) | Surat Thani FC | 4-4 | T | ||||||||||
THA D2 | Ranong FC | 2-1(0-0) | Krabi FC | 4-4 | T | ||||||||||
THA LC | Ranong FC | 1-0(1-0) | PTT FC Rayong | 4-10 | T | ||||||||||
THA D2 | Kasem Bundit University FC | 0-0(0-0) | Ranong FC | 3-5 | H | ||||||||||
THA D2 | Ranong FC | 2-0(0-0) | Chamchuri United FC | 14-5 | T | ||||||||||
THA LC | Ranong FC | 1-0(1-0) | Ubon UMT United | - | T | ||||||||||
THA D2 | Trang FC | 2-1(0-1) | Ranong FC | 6-2 | B | ||||||||||
THA LC | Ranong FC | 2-1(1-1) | Trang FC | 2-2 | T | ||||||||||
BTU United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA D2 | BTU United | 5-0(2-0) | Nakhon Si Thammarat FC | 5-5 | T | ||||||||||
THA D2 | Surat Thani FC | 0-2(0-1) | BTU United | 4-4 | T | ||||||||||
THA D2 | BTU United | 1-2(0-0) | Royal Thai Army FC | 6-2 | B | ||||||||||
THA D2 | FC Phuket | 0-2(0-0) | BTU United | 5-1 | T | ||||||||||
THA D2 | BTU United | 3-3(0-0) | Kasem Bundit University FC | 5-4 | H | ||||||||||
THA D2 | Chamchuri United FC | 1-1(1-1) | BTU United | 7-2 | H | ||||||||||
INT CF | BTU United | 7-2(3-0) | Samut Songkhram FC | - | T | ||||||||||
THA D2 | BTU United | 3-0(1-0) | Raj Pracha FC | 7-4 | T | ||||||||||
INT CF | BTU United | 3-0(2-0) | Muangkan Utd | - | T | ||||||||||
THA D2 | BTU United | 0-2(0-1) | North Bangkok College | 5-4 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ranong FC | Chủ | ||||||||||||||
BTU United | Khách |
Ranong FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 31 | 12 | 4 | 15 | 38.7% | Xem | 10 | 32.3% | 21 | 67.7% | Xem |
Sân nhà | 18 | 7 | 4 | 7 | 38.9% | Xem | 7 | 38.9% | 11 | 61.1% | Xem |
Sân Khách | 13 | 5 | 0 | 8 | 38.5% | Xem | 3 | 23.1% | 10 | 76.9% | Xem |
6 trận gần | 6 | T H B B B T | 33.3% | Xem |
X X X X X X
|
Xem |
BTU United | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Ranong FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 31 | 8 | 7 | 16 | 25.8% | Xem | 8 | 25.8% | 13 | 41.9% | Xem |
Sân nhà | 18 | 4 | 4 | 10 | 22.2% | Xem | 6 | 33.3% | 7 | 38.9% | Xem |
Sân Khách | 13 | 4 | 3 | 6 | 30.8% | Xem | 2 | 15.4% | 6 | 46.2% | Xem |
6 trận gần | 6 | T T H B B T | 50% | Xem |
X H X X H H
|
Xem |
BTU United | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 2 | 5 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thái Lan | Khách | Royal Thai Army FC | 8 Ngày | |
Thailand League Cup | Chủ | Nong Bua Lamphu | 11 Ngày | |
Hạng 2 Thái Lan | Chủ | Trang FC | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thái Lan | Chủ | Nakhon Pathom FC | 14 Ngày | |
Hạng 2 Thái Lan | Khách | North Bangkok College | 18 Ngày | |
Hạng 2 Thái Lan | Chủ | Trang FC | 21 Ngày |