Spjelkavik | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Krakeroy IL | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Spjelkavik | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
NOR D4 | Krakeroy IL | 3-1(0-0) | Spjelkavik | 5-2(4-2) | B | ||||||||||
Spjelkavik | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
NOR D4 | Stabaek B | 2-0(0-0) | Spjelkavik | 4-8(3-2) | B | ||||||||||
NOR D4 | Spjelkavik | 0-1(0-0) | Sparta Sarpsborg B | 8-1(2-1) | B | ||||||||||
NOR D4 | Molde B | 3-1(1-0) | Spjelkavik | 5-5(3-3) | B | ||||||||||
NOR D4 | Spjelkavik | 4-0(2-0) | Arvoll | - | T | ||||||||||
NOR D4 | Lorenskog | 2-2(0-1) | Spjelkavik | 2-7(1-4) | H | ||||||||||
NOR D4 | Spjelkavik | 5-2(1-0) | Sunndal | - | T | ||||||||||
NOR D4 | Rommen SK | 1-3(1-0) | Spjelkavik | 4-8(3-5) | T | ||||||||||
NOR D4 | Spjelkavik | 1-1(0-0) | Eidsvold IF | - | H | ||||||||||
NOR D4 | Krakeroy IL | 3-1(0-0) | Spjelkavik | 5-2(4-2) | B | ||||||||||
NORC | Spjelkavik | 1-1(0-0) | Brattvag | - | H | ||||||||||
Krakeroy IL | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
NOR D4 | Krakeroy IL | 2-1(0-0) | Nordstrand | 2-4(0-1) | T | ||||||||||
NOR D4 | SK Traeff | 2-1(1-0) | Krakeroy IL | 4-5(2-2) | B | ||||||||||
NOR D4 | Krakeroy IL | 0-1(0-1) | Eidsvold IF | 3-6(1-2) | B | ||||||||||
NOR D4 | Krakeroy IL | 1-1(0-1) | Stabaek B | 5-6(1-4) | H | ||||||||||
NOR D4 | Molde B | 1-3(0-2) | Krakeroy IL | 11-5(6-2) | T | ||||||||||
NOR D4 | Krakeroy IL | 1-3(1-0) | Aalesund FK B | 4-5(3-4) | B | ||||||||||
NOR D4 | Krakeroy IL | 1-4(0-2) | Lorenskog | 6-3(5-1) | B | ||||||||||
NOR D4 | Arvoll | 2-3(0-1) | Krakeroy IL | 5-3(3-1) | T | ||||||||||
NOR D4 | Krakeroy IL | 3-1(0-0) | Spjelkavik | 5-2(4-2) | T | ||||||||||
NORC | Krakeroy IL | 2-6(2-2) | Grorud IL | 0-12(0-10) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Spjelkavik | Chủ | ||||||||||||||
Krakeroy IL | Khách |
Spjelkavik | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 6 | 2 | 0 | 4 | 33.3% | Xem | 1 | 16.7% | 5 | 83.3% | Xem |
Sân nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | Xem | 0 | 0% | 3 | 100% | Xem |
Sân Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 0% | Xem | 1 | 33.3% | 2 | 66.7% | Xem |
6 trận gần | 6 | B T B T B B | 33.3% | Xem |
X X X X T X
|
Xem |
Krakeroy IL | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Spjelkavik | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 6 | 3 | 1 | 2 | 50% | Xem | 0 | 0% | 6 | 100% | Xem |
Sân nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | Xem | 0 | 0% | 3 | 100% | Xem |
Sân Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 33.3% | Xem | 0 | 0% | 3 | 100% | Xem |
6 trận gần | 6 | B B T T T H | 50% | Xem |
X X X X X X
|
Xem |
Krakeroy IL | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 0 | 3 | 0 | 4 | 7 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (40.0%) | 3 (60.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 4 (80.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 2 (40.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 4 (80.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (57.1%) | 3 (42.9%) | 0 (0.0%) | 3 (42.9%) | 4 (57.1%) |
Chủ | 2 (28.6%) | 3 (42.9%) | 0 (0.0%) | 2 (28.6%) | 3 (42.9%) |
Khách | 2 (28.6%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (14.3%) | 1 (14.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Norway Division 4 | Khách | Eidsvold IF | 28 Ngày | |
Norway Division 4 | Chủ | Lorenskog | 35 Ngày | |
Norway Division 4 | Khách | Sunndal | 42 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Norway Division 4 | Khách | Lorenskog | 28 Ngày | |
Norway Division 4 | Chủ | Sunndal | 35 Ngày | |
Norway Division 4 | Khách | Eidsvold IF | 42 Ngày |