-
[0] -Thắng64% [22]
-
[0] -Hòa23% [8]
-
[0] -Bại11% [4]
-
[0] -Thắng52% [9]
-
[0] -Hòa29% [5]
-
[0] -Bại17% [3]
Singha Chiangrai City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[THA D1-1] Lamphun Warrior | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 34 | 22 | 8 | 4 | 66 | 30 | 74 | 1 | 64.7% |
Sân nhà | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 14 | 42 | 2 | 76.5% |
Sân Khách | 17 | 9 | 5 | 3 | 27 | 16 | 32 | 1 | 52.9% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 2 | 18 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 34 | 13 | 19 | 2 | 29 | 12 | 58 | 2 | 38.2% |
Sân nhà | 17 | 8 | 9 | 0 | 20 | 6 | 33 | 2 | 47.1% |
Sân Khách | 17 | 5 | 10 | 2 | 9 | 6 | 25 | 3 | 29.4% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 0 | 16 | 83.3% |
Singha Chiangrai City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA D2 | Lamphun Warrior | 1-0(1-0) | Chiangrai FC | 3-12(1-5) | B | ||||||||||
Singha Chiangrai City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA D2 | Bangkok FC | 2-1(2-0) | Chiangrai FC | 5-9(5-3) | B | ||||||||||
THA D2 | Muangkan Utd | 3-1(2-0) | Chiangrai FC | 1-5(1-3) | B | ||||||||||
THA D2 | Khonkaen United | 5-1(1-0) | Chiangrai FC | 4-6(1-3) | B | ||||||||||
THA D2 | Chiangrai FC | 2-1(1-0) | Phrae United FC | 5-9(2-4) | T | ||||||||||
THA D2 | Chiangrai FC | 5-1(2-1) | Chachoengsao | 2-1 | T | ||||||||||
TH FC | Army United FC | 2-2(1-0) | Chiangrai FC | 5-5(2-3) | H | ||||||||||
THA D2 | Ayutthaya FC | 2-1(2-1) | Chiangrai FC | 7-1(3-0) | B | ||||||||||
THA D2 | Chiangrai FC | 2-0(1-0) | Ang Thong FC | - | T | ||||||||||
THA D2 | Kamphaeng Phet | 0-1(0-0) | Chiangrai FC | 3-5(1-1) | T | ||||||||||
TH FC | Chiangrai FC | 3-0(1-0) | Kanthararom United | 3-7(1-2) | T | ||||||||||
Lamphun Warrior | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA D2 | Ubon Ratchathani FC | 1-4(0-2) | Lamphun Warrior | 13-0(10-0) | T | ||||||||||
THA D2 | Lamphun Warrior | 2-1(0-1) | Chachoengsao | 6-6(2-3) | T | ||||||||||
THA D2 | Muangkan Utd | 3-1(2-1) | Lamphun Warrior | 3-9(2-2) | B | ||||||||||
TH FC | Lamphun Warrior | 2-5(1-1) | Trat FC | 6-4(2-3) | B | ||||||||||
THA D2 | Lamphun Warrior | 2-3(2-2) | Phrae United FC | 6-2(6-1) | B | ||||||||||
THA LC | Lamphun Warrior | 1-3(0-1) | BEC Tero Sasana | 1-1 | B | ||||||||||
THA D2 | Sa Kaeo City | 0-1(0-1) | Lamphun Warrior | 5-13(4-3) | T | ||||||||||
THA D2 | Khonkaen United | 2-1(1-0) | Lamphun Warrior | 9-1(7-0) | B | ||||||||||
TH FC | Police Ladkrabang | 1-3(0-0) | Lamphun Warrior | - | T | ||||||||||
THA D2 | Ang Thong FC | 1-1(1-1) | Lamphun Warrior | 5-6(2-1) | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Singha Chiangrai City | Chủ | ||||||||||||||
Lamphun Warrior | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thái Lan | Khách | Maptaphut Rayong FC | 8 Ngày | |
Hạng 2 Thái Lan | Chủ | Kamphaeng Phet | 14 Ngày | |
Hạng 2 Thái Lan | Khách | Ang Thong FC | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thái Lan | Chủ | Ang Thong FC | 7 Ngày | |
Hạng 2 Thái Lan | Khách | Ayutthaya FC | 14 Ngày | |
Hạng 2 Thái Lan | Chủ | Khonkaen United | 18 Ngày |