-
[2] 28%Thắng- [0]
-
[2] 28%Hòa- [0]
-
[3] 42%Bại- [0]
-
[1] 33%Thắng- [0]
-
[2] 66%Hòa- [0]
-
[0] 0%Bại- [0]
[LAT D2-8] JDFS Alberts | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | 8 | 8 | 28.6% |
Sân nhà | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 | 8 | 33.3% |
Sân Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 7 | 3 | 7 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 3 | 9 | 8 | 28.6% |
Sân nhà | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | 7 | 33.3% |
Sân Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 4 | 4 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 3 | 6 | 16.7% |
FC Caramba | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
JDFS Alberts | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
JDFS Alberts | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LAT Cup | Grobina | 2-4(1-3) | JDFS Alberts | - | T | ||||||||||
LAT Cup | JDFS Alberts | 1-1(0-0) | FK Dinamo Riga | - | H | ||||||||||
LAT D2 | Grobina | 1-2(1-0) | JDFS Alberts | 8-7 | T | ||||||||||
LAT D2 | JDFS Alberts | 3-0(0-0) | FK Auda Riga | - | T | ||||||||||
LAT D2 | Tukums-2000 | 4-0(2-0) | JDFS Alberts | - | B | ||||||||||
LAT D2 | JDFS Alberts | 2-1(0-0) | Super Nova | 6-8 | T | ||||||||||
LAT D2 | FK Dinamo Riga | 1-3(0-2) | JDFS Alberts | 1-4 | T | ||||||||||
LAT D2 | FK Smiltene BJSS | 3-3(2-1) | JDFS Alberts | - | H | ||||||||||
LAT D2 | JDFS Alberts | 3-2(0-2) | New Project | - | T | ||||||||||
LAT D2 | Rezekne ' BJSS | 3-0(1-0) | JDFS Alberts | 5-5 | B | ||||||||||
FC Caramba | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LAT Cup | FC Caramba | 1-0(0-0) | Salaspils | - | T | ||||||||||
LAT Cup | FC Caramba | 5-3(2-1) | Marupe | - | T | ||||||||||
LAT Cup | FC Caramba | 8-2(4-0) | FK Limbazi | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JDFS Alberts | Chủ | ||||||||||||||
FC Caramba | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Latvia 1. Liga | Khách | New Project | 7 Ngày | |
Latvia 1. Liga | Chủ | Rezekne ' BJSS | 14 Ngày | |
Latvia 1. Liga | Chủ | FK Smiltene BJSS | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cúp Latvia | Chủ | FK Karosta | 22 Ngày | |
Cúp Latvia | Chủ | Alberts | 722 Ngày | |
Cúp Latvia | Chủ | FK Valka | 735 Ngày |