Selwyn United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Christchurch United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Selwyn United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Selwyn United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
NZM SL | Selwyn United | 6-0(4-0) | Halswell United | 3-2(1-1) | T | ||||||||||
NZM SL | Nomads | 4-0(1-0) | Selwyn United | 9-1(7-1) | B | ||||||||||
NZM SL | Ferrymead Bays | 3-1(1-1) | Selwyn United | 5-1(3-1) | B | ||||||||||
NZM SL | Selwyn United | 3-2(1-1) | Coastal Spirit | 3-18(2-5) | T | ||||||||||
NZM SL | Selwyn United | 0-4(0-3) | Nelson Suburbs | 3-5(2-4) | B | ||||||||||
NZM SL | Western AFC | 1-3(0-1) | Selwyn United | 3-6(1-1) | T | ||||||||||
NZM SL | FC Twenty 11 | 1-6(1-3) | Selwyn United | 4-8(3-4) | T | ||||||||||
NZM SL | Selwyn United | 1-1(0-0) | St. Albans Shirley FC | 6-1(3-1) | H | ||||||||||
NZM SL | Cashmere Technical | 6-3(2-2) | Selwyn United | 8-4(3-3) | B | ||||||||||
NZM SL | Selwyn United | 1-3(1-1) | Ferrymead Bays | 4-4(1-1) | B | ||||||||||
Christchurch United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
NZC | Christchurch United | 2-1(1-1) | Nelson Suburbs | 3-4(0-2) | T | ||||||||||
NZ CCL | Christchurch United | 7-2(4-2) | Waimakariri United | 5-5(3-3) | T | ||||||||||
NZ CCL | Burwood AFC | 1-5(0-2) | Christchurch United | 1-5(0-4) | T | ||||||||||
NZC | FC Twenty 11 | 0-6(0-2) | Christchurch United | 1-7(0-5) | T | ||||||||||
NZC | Cashmere Technical | 1-1(1-1) | Christchurch United | 10-2(2-1) | H | ||||||||||
NZ CCL | Christchurch United | 2-0(0-0) | Universities AFC | 8-1(2-1) | T | ||||||||||
NZ CCL | Christchurch United | 5-0(2-0) | St. Albans Shirley FC | 3-2(2-2) | T | ||||||||||
Chatham C | Western AFC | 0-1(0-1) | Christchurch United | 5-9(3-3) | T | ||||||||||
NZ CCL | Christchurch United | 9-1(5-1) | Halswell United | 8-2(5-0) | T | ||||||||||
NZ CCL | Halswell United | 1-5(0-2) | Christchurch United | 1-11(1-6) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Selwyn United | Chủ | ||||||||||||||
Christchurch United | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 2 | 6 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3 | 2 | 7 |
Chủ | 4 | 0 | 3 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 4 |
Khách | 4 | 2 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 6 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
New Zealand Cup | Chủ | Christchurch United | 3 Ngày | |
New Zealand Mainland Premier League | Khách | Burwood AFC | 7 Ngày | |
New Zealand Mainland Premier League | Chủ | Waimakariri United | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
New Zealand Cup | Khách | Selwyn United | 3 Ngày | |
New Zealand Mainland Premier League | Chủ | Halswell United | 7 Ngày | |
New Zealand Mainland Premier League | Chủ | Universities AFC | 10 Ngày |